Phong độ Muhayil Youth gần đây, KQ Muhayil Youth mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Muhayil Youth gần đây

  • 19/10/2024
    Muhayil Youth
    Al-Hilal (Youth)
    0 - 0
    L
  • 05/10/2024
    Muhayil Youth
    Al-Feiha U20
    0 - 0
    W
  • 29/09/2024
    Al-Fath (Youth)
    Muhayil Youth
    0 - 0
    D
  • 21/09/2024
    Muhayil Youth
    Al Hazm Youths
    0 - 1
    L
  • 14/09/2024
    Al-Nasr (Youth)
    Muhayil Youth
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Muhayil Youth gần đây, KQ Muhayil Youth mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
5 1 2 2

Thống kê phong độ Muhayil Youth gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giải trẻ Ả Rập Xê Út 5 1 2 2

Phong độ Muhayil Youth gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Muhayil Youth mới nhất ở giải Giải trẻ Ả Rập Xê Út

  • 19/10/2024
    Muhayil Youth
    Al-Hilal (Youth)
    0 - 0
    L
  • 05/10/2024
    Muhayil Youth
    Al-Feiha U20
    0 - 0
    W
  • 29/09/2024
    Al-Fath (Youth)
    Muhayil Youth
    0 - 0
    D
  • 21/09/2024
    Muhayil Youth
    Al Hazm Youths
    0 - 1
    L
  • 14/09/2024
    Al-Nasr (Youth)
    Muhayil Youth
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Muhayil Youth gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Muhayil Youth (sân nhà) 3 1 0 0
Muhayil Youth (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Muhayil Youth thắng
Bại: là số trận Muhayil Youth thua

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad (Youth) 5 5 0 0 17 3 14 15 T T T T T
2 Al-Hilal (Youth) 5 3 1 1 11 4 7 10 B T T H T
3 Al-Taawon Youths 4 3 1 0 11 4 7 10 T T H T
4 Al Ahli Jeddah (Youth) 4 3 1 0 11 5 6 10 H T T T
5 Al-Jeel Youths 5 3 1 1 6 2 4 10 B H T T T
6 Al-Fath (Youth) 5 2 3 0 5 3 2 9 T H H H T
7 Ohud Medina Youths 5 2 1 2 8 7 1 7 T H T B B
8 Al Hazm Youths 5 2 1 2 5 4 1 7 T T B H B
9 Al-Ettifaq (Youth) 5 2 1 2 8 8 0 7 T B B H T
10 Al-Shabab (Youth) 5 2 0 3 4 8 -4 6 T B B T B
11 Muhayil Youth 5 1 2 2 4 4 0 5 H B H T B
12 Al-Faisaly Harmah Youth 4 1 2 1 7 8 -1 5 B H H T
13 Al Wehda (Youth) 5 1 2 2 3 5 -2 5 H T B H B
14 Al-Nasr (Youth) 4 1 1 2 4 10 -6 4 H B B T
15 Al Watan Youth 5 1 1 3 5 11 -6 4 B T B H B
16 Al-Feiha U20 5 1 0 4 3 13 -10 3 B B T B B
17 Al Raed (Youth) 5 0 1 4 5 9 -4 1 B B H B B
18 Al-Orubah Youths 5 0 1 4 4 13 -9 1 B H B B B

Cập nhật: