Phong độ Dhamk gần đây, KQ Dhamk mới nhất
Phong độ Dhamk gần đây
-
01/02/2025Al-KhaleejDhamk1 - 1D
-
27/01/2025DhamkAl-Ittihad1 - 1W
-
22/01/2025Al-FatehDhamk0 - 0L
-
15/01/2025DhamkAl-Ettifaq0 - 2L
-
10/01/2025Al RaedDhamk0 - 1W
-
05/12/20241 DhamkAl-Feiha1 - 0D
-
29/11/2024Al-NassrDhamk 11 - 0L
-
24/11/20241 DhamkAl Kholood1 - 1W
-
09/11/2024Al-WehdaDhamk0 - 1W
-
01/11/2024DhamkAl-Riyadh1 - 1D
Thống kê phong độ Dhamk gần đây, KQ Dhamk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Dhamk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Dhamk gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025Al-KhaleejDhamk1 - 1D
-
27/01/2025DhamkAl-Ittihad1 - 1W
-
22/01/2025Al-FatehDhamk0 - 0L
-
15/01/2025DhamkAl-Ettifaq0 - 2L
-
10/01/2025Al RaedDhamk0 - 1W
-
05/12/20241 DhamkAl-Feiha1 - 0D
-
29/11/2024Al-NassrDhamk 11 - 0L
-
24/11/20241 DhamkAl Kholood1 - 1W
-
09/11/2024Al-WehdaDhamk0 - 1W
-
01/11/2024DhamkAl-Riyadh1 - 1D
- Kết quả Dhamk mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dhamk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dhamk (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Dhamk (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út