Phong độ Al-Wehda gần đây, KQ Al-Wehda mới nhất
Phong độ Al-Wehda gần đây
-
31/10/20241 Al-ShababAl-Wehda1 - 0L
-
25/10/2024Al-WehdaAl-Khaleej1 - 0L
-
19/10/2024Al RaedAl-Wehda0 - 0D
-
04/10/2024Al-WehdaAl-Feiha1 - 0D
-
27/09/2024Al-NassrAl-Wehda 11 - 0L
-
20/09/20241 Al-WehdaAl Kholood0 - 0L
-
16/09/2024Al-IttihadAl-Wehda3 - 1L
-
29/08/2024Al-WehdaAl-Orubah1 - 1W
-
29/10/2024Al-WehdaAl Qadsiah1 - 2L
-
23/09/2024Al-WehdaAl-Faisaly Harmah0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-2]
Thống kê phong độ Al-Wehda gần đây, KQ Al-Wehda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Al-Wehda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Al-Wehda gần đây: theo giải đấu
-
31/10/20241 Al-ShababAl-Wehda1 - 0L
-
25/10/2024Al-WehdaAl-Khaleej1 - 0L
-
19/10/2024Al RaedAl-Wehda0 - 0D
-
04/10/2024Al-WehdaAl-Feiha1 - 0D
-
27/09/2024Al-NassrAl-Wehda 11 - 0L
-
20/09/20241 Al-WehdaAl Kholood0 - 0L
-
16/09/2024Al-IttihadAl-Wehda3 - 1L
-
29/08/2024Al-WehdaAl-Orubah1 - 1W
-
29/10/2024Al-WehdaAl Qadsiah1 - 2L
-
23/09/2024Al-WehdaAl-Faisaly Harmah0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-2]
- Kết quả Al-Wehda mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
- Kết quả Al-Wehda mới nhất ở giải Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Wehda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Wehda (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Al-Wehda (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 9 | 8 | 1 | 0 | 24 | 7 | 17 | 25 | T T T T T H |
2 | Al-Ittihad | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 8 | 14 | 24 | B T T T T T |
3 | Al-Nassr | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 8 | 12 | 19 | T T T T H H |
4 | Al-Shabab | 9 | 6 | 0 | 3 | 12 | 6 | 6 | 18 | T T B B T T |
5 | Al-Qadasiya | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | 16 | H T B B T T |
6 | Al-Riyadh | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 14 | -1 | 14 | T B T T B H |
7 | Al-Khaleej | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 13 | H B T B T T |
8 | Al-Taawon | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | B H T H B H |
9 | Al-Ahli SFC | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 9 | 3 | 11 | T B B T H B |
10 | Al Raed | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 11 | B B T H T B |
11 | Al-Ettifaq | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 11 | B H B B H B |
12 | Al-Orubah | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | T T B T B B |
13 | Al-Akhdoud | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 8 | H T B B H T |
14 | Dhamk | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 8 | B B T H B H |
15 | Al Kholood | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 17 | -5 | 7 | T B B H H H |
16 | Al-Feiha | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 17 | -10 | 7 | H T H B H H |
17 | Al-Wehda | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 24 | -12 | 6 | B B H H B B |
18 | Al-Fateh | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 5 | B B B H B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út