Phong độ Al-Wehda gần đây, KQ Al-Wehda mới nhất
Phong độ Al-Wehda gần đây
-
02/03/2025Al-FeihaAl-Wehda0 - 0D
-
26/02/2025Al-WehdaAl-Nassr0 - 0L
-
22/02/2025Al KholoodAl-Wehda1 - 0L
-
16/02/2025Al-WehdaAl-Ittihad1 - 2L
-
07/02/2025Al-OrubahAl-Wehda2 - 1L
-
30/01/2025Al-RiyadhAl-Wehda0 - 0L
-
26/01/2025Al-WehdaAl-Ettifaq1 - 0D
-
22/01/2025Al HilalAl-Wehda2 - 0L
-
17/01/2025Al-WehdaAl-Qadasiya0 - 1L
-
09/01/2025Al-FatehAl-Wehda0 - 2W
Thống kê phong độ Al-Wehda gần đây, KQ Al-Wehda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Al-Wehda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Al-Wehda gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025Al-FeihaAl-Wehda0 - 0D
-
26/02/2025Al-WehdaAl-Nassr0 - 0L
-
22/02/2025Al KholoodAl-Wehda1 - 0L
-
16/02/2025Al-WehdaAl-Ittihad1 - 2L
-
07/02/2025Al-OrubahAl-Wehda2 - 1L
-
30/01/2025Al-RiyadhAl-Wehda0 - 0L
-
26/01/2025Al-WehdaAl-Ettifaq1 - 0D
-
22/01/2025Al HilalAl-Wehda2 - 0L
-
17/01/2025Al-WehdaAl-Qadasiya0 - 1L
-
09/01/2025Al-FatehAl-Wehda0 - 2W
- Kết quả Al-Wehda mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Wehda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Wehda (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Al-Wehda (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 23 | 18 | 3 | 2 | 56 | 22 | 34 | 57 | T T T T H H |
2 | Al Hilal | 23 | 16 | 3 | 4 | 68 | 28 | 40 | 51 | T H H B T B |
3 | Al-Qadasiya | 23 | 16 | 2 | 5 | 36 | 19 | 17 | 50 | H T T T B T |
4 | Al-Nassr | 23 | 14 | 5 | 4 | 48 | 24 | 24 | 47 | T T T B T B |
5 | Al-Ahli SFC | 23 | 15 | 2 | 6 | 45 | 21 | 24 | 47 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 23 | 12 | 3 | 8 | 39 | 28 | 11 | 39 | B T B H T T |
7 | Al-Ettifaq | 23 | 9 | 5 | 9 | 30 | 33 | -3 | 32 | T T B T T H |
8 | Al-Taawon | 23 | 8 | 7 | 8 | 24 | 22 | 2 | 31 | H B T H B T |
9 | Al-Riyadh | 23 | 8 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 30 | T B H B H B |
10 | Al-Khaleej | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 33 | -5 | 29 | H B B H H B |
11 | Al Kholood | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 43 | -12 | 28 | B T B T B T |
12 | Al-Orubah | 23 | 8 | 2 | 13 | 21 | 42 | -21 | 26 | B T T B T T |
13 | Dhamk | 23 | 6 | 6 | 11 | 29 | 38 | -9 | 24 | H H H B B B |
14 | Al-Feiha | 23 | 4 | 10 | 9 | 16 | 30 | -14 | 22 | H B T H H H |
15 | Al-Fateh | 23 | 5 | 4 | 14 | 23 | 46 | -23 | 19 | H B T T T B |
16 | Al Raed | 23 | 5 | 3 | 15 | 26 | 40 | -14 | 18 | B B B T B H |
17 | Al-Akhdoud | 23 | 4 | 5 | 14 | 23 | 38 | -15 | 17 | B B H B B H |
18 | Al-Wehda | 23 | 3 | 5 | 15 | 25 | 53 | -28 | 14 | B B B B B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út