Phong độ Al-Nassr gần đây, KQ Al-Nassr mới nhất
Phong độ Al-Nassr gần đây
-
17/02/2025PersepolisAl-Nassr0 - 0D
-
04/02/2025Al-NassrAl-Wasl2 - 0W
-
14/02/2025Al-Ahli SFCAl-Nassr 10 - 1W
-
07/02/2025Al-NassrAl-Feiha1 - 0W
-
31/01/2025Al RaedAl-Nassr0 - 1W
-
27/01/2025Al-NassrAl-Fateh1 - 0W
-
21/01/20251 Al-KhaleejAl-Nassr0 - 0W
-
18/01/2025Al-TaawonAl-Nassr1 - 0D
-
10/01/2025Al-NassrAl-Akhdoud2 - 1W
-
07/12/2024Al-IttihadAl-Nassr0 - 0L
Thống kê phong độ Al-Nassr gần đây, KQ Al-Nassr mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Al-Nassr gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 8 | 6 | 1 | 1 |
Phong độ Al-Nassr gần đây: theo giải đấu
-
17/02/2025PersepolisAl-Nassr0 - 0D
-
04/02/2025Al-NassrAl-Wasl2 - 0W
-
14/02/2025Al-Ahli SFCAl-Nassr 10 - 1W
-
07/02/2025Al-NassrAl-Feiha1 - 0W
-
31/01/2025Al RaedAl-Nassr0 - 1W
-
27/01/2025Al-NassrAl-Fateh1 - 0W
-
21/01/20251 Al-KhaleejAl-Nassr0 - 0W
-
18/01/2025Al-TaawonAl-Nassr1 - 0D
-
10/01/2025Al-NassrAl-Akhdoud2 - 1W
-
07/12/2024Al-IttihadAl-Nassr0 - 0L
- Kết quả Al-Nassr mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Al-Nassr mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Nassr gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Nassr (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Al-Nassr (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 20 | 17 | 1 | 2 | 50 | 19 | 31 | 52 | T T B T T T |
2 | Al Hilal | 20 | 15 | 3 | 2 | 60 | 20 | 40 | 48 | T T B T H H |
3 | Al-Nassr | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 19 | 24 | 44 | H T T T T T |
4 | Al-Qadasiya | 20 | 14 | 2 | 4 | 32 | 15 | 17 | 44 | T T T H T T |
5 | Al-Ahli SFC | 20 | 12 | 2 | 6 | 36 | 18 | 18 | 38 | B T T T T B |
6 | Al-Shabab | 20 | 10 | 2 | 8 | 33 | 25 | 8 | 32 | T B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 21 | 8 | 5 | 8 | 25 | 32 | -7 | 29 | T B T B H B |
8 | Al-Khaleej | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | B T H B B H |
9 | Al-Taawon | 20 | 7 | 6 | 7 | 20 | 18 | 2 | 27 | H B H H B T |
10 | Al-Ettifaq | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 30 | -5 | 25 | T B H T T B |
11 | Dhamk | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 32 | -4 | 24 | B B T H H H |
12 | Al Kholood | 20 | 6 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 22 | T B T B T B |
13 | Al-Feiha | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 30 | -14 | 20 | T B H B T H |
14 | Al-Orubah | 21 | 6 | 2 | 13 | 17 | 40 | -23 | 20 | B H B T T B |
15 | Al Raed | 21 | 5 | 2 | 14 | 24 | 37 | -13 | 17 | B B B B B T |
16 | Al-Akhdoud | 20 | 4 | 4 | 12 | 21 | 32 | -11 | 16 | B T B B B H |
17 | Al-Fateh | 21 | 4 | 4 | 13 | 19 | 43 | -24 | 16 | T B H B T T |
18 | Al-Wehda | 20 | 3 | 4 | 13 | 25 | 50 | -25 | 13 | B B H B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út