Phong độ Abha gần đây, KQ Abha mới nhất
Phong độ Abha gần đây
-
17/03/2025AbhaJubail2 - 0W
-
11/03/2025AL-Rbeea JeddahAbha 10 - 0D
-
05/03/2025AbhaAl-Hazm1 - 0D
-
25/02/2025AbhaAl-Baten 12 - 1D
-
18/02/2025Al-Faisaly HarmahAbha1 - 0D
-
11/02/20251 AbhaAl Bukayriyah0 - 2L
-
03/02/2025Ohod MedinaAbha0 - 1W
-
28/01/2025AbhaAl-Arabi(KSA)0 - 0W
-
21/01/2025NeomAbha 22 - 0D
-
17/01/2025AbhaAl-Ameade0 - 0D
Thống kê phong độ Abha gần đây, KQ Abha mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ Abha gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 10 | 3 | 6 | 1 |
Phong độ Abha gần đây: theo giải đấu
-
17/03/2025AbhaJubail2 - 0W
-
11/03/2025AL-Rbeea JeddahAbha 10 - 0D
-
05/03/2025AbhaAl-Hazm1 - 0D
-
25/02/2025AbhaAl-Baten 12 - 1D
-
18/02/2025Al-Faisaly HarmahAbha1 - 0D
-
11/02/20251 AbhaAl Bukayriyah0 - 2L
-
03/02/2025Ohod MedinaAbha0 - 1W
-
28/01/2025AbhaAl-Arabi(KSA)0 - 0W
-
21/01/2025NeomAbha 22 - 0D
-
17/01/2025AbhaAl-Ameade0 - 0D
- Kết quả Abha mới nhất ở giải Hạng nhất Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Abha gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Abha (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
Abha (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 25 | 19 | 4 | 2 | 59 | 24 | 35 | 61 | T T H H H T |
2 | Al Hilal | 25 | 18 | 3 | 4 | 72 | 28 | 44 | 57 | H B T B T T |
3 | Al-Nassr | 25 | 15 | 6 | 4 | 53 | 27 | 26 | 51 | T B T B H T |
4 | Al-Qadasiya | 25 | 16 | 3 | 6 | 37 | 21 | 16 | 51 | T T B T H B |
5 | Al-Ahli SFC | 25 | 15 | 3 | 7 | 48 | 25 | 23 | 48 | B T T T H B |
6 | Al-Shabab | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 30 | 17 | 43 | B H T T H T |
7 | Al-Ettifaq | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 36 | -4 | 35 | B T T H T B |
8 | Al-Taawon | 25 | 9 | 7 | 9 | 27 | 24 | 3 | 34 | T H B T T B |
9 | Al-Riyadh | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 35 | -8 | 33 | H B H B T B |
10 | Al Kholood | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 47 | -13 | 31 | B T B T T B |
11 | Al-Khaleej | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 37 | -7 | 30 | B H H B H B |
12 | Dhamk | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 41 | -11 | 27 | H B B B B T |
13 | Al-Orubah | 25 | 8 | 2 | 15 | 22 | 50 | -28 | 26 | T B T T B B |
14 | Al-Feiha | 25 | 5 | 10 | 10 | 18 | 32 | -14 | 25 | T H H H B T |
15 | Al-Fateh | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 49 | -22 | 22 | T T T B B T |
16 | Al-Akhdoud | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 40 | -15 | 20 | H B B H B T |
17 | Al-Wehda | 25 | 5 | 5 | 15 | 30 | 54 | -24 | 20 | B B B H T T |
18 | Al Raed | 25 | 5 | 3 | 17 | 28 | 46 | -18 | 18 | B T B H B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út