Kết quả Quevilly US U19 vs Chambly FC U19, 20h00 ngày 15/09
Kết quả Quevilly US U19 vs Chambly FC U19
Đối đầu Quevilly US U19 vs Chambly FC U19
Phong độ Quevilly US U19 gần đây
Phong độ Chambly FC U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202420:00
-
Quevilly US U19 2 14Chambly FC U19 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.80O 3.25
0.90U 3.25
0.901
3.60X
4.502
1.62Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.80O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Quevilly US U19 vs Chambly FC U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 4
-
Quevilly US U19 vs Chambly FC U19: Diễn biến chính
-
18'1-0
-
24'1-0
-
49'2-0
-
55'3-0
-
56'4-0
-
60'4-1
-
81'4-2
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Quevilly US U19 vs Chambly FC U19: Số liệu thống kê
-
Quevilly US U19Chambly FC U19
-
9Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
10Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
91Pha tấn công95
-
-
74Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montpellier U19 | 17 | 10 | 5 | 2 | 35 | 23 | 12 | 35 | T H T H T T |
2 | Toulouse U19 | 17 | 10 | 4 | 3 | 41 | 26 | 15 | 34 | B T H T T T |
3 | Marseille U19 | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 31 | T T T H B H |
4 | Saint Etienne U19 | 17 | 8 | 5 | 4 | 33 | 17 | 16 | 29 | T T H H T B |
5 | Ajaccio U19 | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 27 | H H T B B B |
6 | Nice U19 | 16 | 7 | 5 | 4 | 41 | 18 | 23 | 26 | T B T H T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 21 | 5 | 23 | B T B H B T |
8 | Colomiers U19 | 17 | 7 | 1 | 9 | 24 | 31 | -7 | 22 | B B B T B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 16 | 4 | 8 | 4 | 26 | 29 | -3 | 20 | B T H H T B |
10 | Air Bel U19 | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 19 | H H H B T B |
11 | Monaco U19 | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 30 | -11 | 16 | H B B B T T |
12 | Rodez Aveyron U19 | 17 | 4 | 3 | 10 | 22 | 32 | -10 | 15 | T H B H B T |
13 | Marignane Gignac U19 | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 35 | -22 | 15 | B T H B B H |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 16 | 2 | 2 | 12 | 13 | 46 | -33 | 8 | B B H T B B |