Kết quả Paris FC U19 vs StrasbourgU19, 20h30 ngày 08/12
Kết quả Paris FC U19 vs StrasbourgU19
Đối đầu Paris FC U19 vs StrasbourgU19
Phong độ Paris FC U19 gần đây
Phong độ StrasbourgU19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.85O 3.5
0.95U 3.5
0.851
5.50X
4.502
1.40Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
0.95O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC U19 vs StrasbourgU19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 15
-
Paris FC U19 vs StrasbourgU19: Diễn biến chính
-
4'1-0
-
83'1-0
-
89'2-0
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC U19 vs StrasbourgU19: Số liệu thống kê
-
Paris FC U19StrasbourgU19
-
3Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
25Pha tấn công60
-
-
20Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toulouse U19 | 19 | 12 | 4 | 3 | 46 | 29 | 17 | 40 | H T T T T T |
2 | Marseille U19 | 18 | 10 | 5 | 3 | 35 | 19 | 16 | 35 | T H B H H T |
3 | Montpellier U19 | 19 | 10 | 5 | 4 | 38 | 29 | 9 | 35 | T H T T B B |
4 | Nice U19 | 19 | 9 | 6 | 4 | 47 | 20 | 27 | 33 | H T B T T H |
5 | Saint Etienne U19 | 19 | 9 | 6 | 4 | 36 | 19 | 17 | 33 | H H T B H T |
6 | Ajaccio U19 | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 31 | T B B B H T |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 29 | 24 | 5 | 26 | H B T T B B |
8 | Olympique Rovenain U19 | 18 | 5 | 8 | 5 | 28 | 31 | -3 | 23 | H H T B T B |
9 | Colomiers U19 | 19 | 7 | 2 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | B T B T H B |
10 | Air Bel U19 | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 29 | -6 | 21 | H B T B H H |
11 | Monaco U19 | 19 | 5 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | 20 | B B T T H T |
12 | Rodez Aveyron U19 | 19 | 4 | 4 | 11 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B T B H |
13 | Marignane Gignac U19 | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 38 | -24 | 16 | H B B H B H |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 19 | 3 | 2 | 14 | 14 | 52 | -38 | 11 | H T B B B B |