Kết quả Paris FC U19 vs Stade Reims U19, 20h30 ngày 16/02
Kết quả Paris FC U19 vs Stade Reims U19
Đối đầu Paris FC U19 vs Stade Reims U19
Phong độ Paris FC U19 gần đây
Phong độ Stade Reims U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202520:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.80-1.25
1.00O 3.5
0.90U 3.5
0.901
3.00X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC U19 vs Stade Reims U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 19
-
Paris FC U19 vs Stade Reims U19: Diễn biến chính
-
5'1-0
-
45'1-1
-
84'2-1
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC U19 vs Stade Reims U19: Số liệu thống kê
-
Paris FC U19Stade Reims U19
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
22Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài3
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
93Pha tấn công93
-
-
67Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toulouse U19 | 19 | 12 | 4 | 3 | 46 | 29 | 17 | 40 | H T T T T T |
2 | Marseille U19 | 18 | 10 | 5 | 3 | 35 | 19 | 16 | 35 | T H B H H T |
3 | Montpellier U19 | 19 | 10 | 5 | 4 | 38 | 29 | 9 | 35 | T H T T B B |
4 | Nice U19 | 19 | 9 | 6 | 4 | 47 | 20 | 27 | 33 | H T B T T H |
5 | Saint Etienne U19 | 19 | 9 | 6 | 4 | 36 | 19 | 17 | 33 | H H T B H T |
6 | Ajaccio U19 | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 31 | T B B B H T |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 29 | 24 | 5 | 26 | H B T T B B |
8 | Olympique Rovenain U19 | 18 | 5 | 8 | 5 | 28 | 31 | -3 | 23 | H H T B T B |
9 | Colomiers U19 | 19 | 7 | 2 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | B T B T H B |
10 | Air Bel U19 | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 29 | -6 | 21 | H B T B H H |
11 | Monaco U19 | 19 | 5 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | 20 | B B T T H T |
12 | Rodez Aveyron U19 | 19 | 4 | 4 | 11 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B T B H |
13 | Marignane Gignac U19 | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 38 | -24 | 16 | H B B H B H |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 19 | 3 | 2 | 14 | 14 | 52 | -38 | 11 | H T B B B B |