Kết quả Paris FC U19 vs SochauxU19, 20h30 ngày 24/11
Kết quả Paris FC U19 vs SochauxU19
Đối đầu Paris FC U19 vs SochauxU19
Phong độ Paris FC U19 gần đây
Phong độ SochauxU19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202420:30
-
Paris FC U19 12SochauxU19 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.98-1.5
0.83O 3.25
0.88U 3.25
0.931
6.50X
5.502
1.29Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.78O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC U19 vs SochauxU19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 13
-
Paris FC U19 vs SochauxU19: Diễn biến chính
-
19'1-0
-
44'1-1
-
45'1-2
-
69'1-2
-
73'2-2
-
75'2-2
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC U19 vs SochauxU19: Số liệu thống kê
-
Paris FC U19SochauxU19
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
73Pha tấn công77
-
-
34Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montpellier U19 | 17 | 10 | 5 | 2 | 35 | 23 | 12 | 35 | T H T H T T |
2 | Toulouse U19 | 17 | 10 | 4 | 3 | 41 | 26 | 15 | 34 | B T H T T T |
3 | Marseille U19 | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 31 | T T T H B H |
4 | Saint Etienne U19 | 17 | 8 | 5 | 4 | 33 | 17 | 16 | 29 | T T H H T B |
5 | Ajaccio U19 | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 27 | H H T B B B |
6 | Nice U19 | 16 | 7 | 5 | 4 | 41 | 18 | 23 | 26 | T B T H T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 21 | 5 | 23 | B T B H B T |
8 | Colomiers U19 | 17 | 7 | 1 | 9 | 24 | 31 | -7 | 22 | B B B T B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 16 | 4 | 8 | 4 | 26 | 29 | -3 | 20 | B T H H T B |
10 | Air Bel U19 | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 19 | H H H B T B |
11 | Monaco U19 | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 30 | -11 | 16 | H B B B T T |
12 | Rodez Aveyron U19 | 17 | 4 | 3 | 10 | 22 | 32 | -10 | 15 | T H B H B T |
13 | Marignane Gignac U19 | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 35 | -22 | 15 | B T H B B H |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 16 | 2 | 2 | 12 | 13 | 46 | -33 | 8 | B B H T B B |