Kết quả Montfermeil U19 vs Orleans US 45 U19, 21h00 ngày 16/03
Kết quả Montfermeil U19 vs Orleans US 45 U19
Đối đầu Montfermeil U19 vs Orleans US 45 U19
Phong độ Montfermeil U19 gần đây
Phong độ Orleans US 45 U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.25
0.88U 2.25
0.931
2.25X
3.252
2.75Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montfermeil U19 vs Orleans US 45 U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 21
-
Montfermeil U19 vs Orleans US 45 U19: Diễn biến chính
-
13'0-0
-
15'1-0
-
61'1-0
-
84'1-0
-
88'1-0
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montfermeil U19 vs Orleans US 45 U19: Số liệu thống kê
-
Montfermeil U19Orleans US 45 U19
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
121Pha tấn công166
-
-
74Tấn công nguy hiểm133
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toulouse U19 | 21 | 13 | 5 | 3 | 49 | 30 | 19 | 44 | T T T T T H |
2 | Saint Etienne U19 | 22 | 12 | 6 | 4 | 45 | 21 | 24 | 42 | B H T T T T |
3 | Marseille U19 | 21 | 11 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 40 | H H T H H T |
4 | Montpellier U19 | 21 | 11 | 5 | 5 | 43 | 32 | 11 | 38 | T T B B T B |
5 | Nice U19 | 21 | 9 | 7 | 5 | 47 | 22 | 25 | 34 | B T T H H B |
6 | Ajaccio U19 | 21 | 10 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 34 | B B H T T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 22 | 9 | 5 | 8 | 36 | 31 | 5 | 32 | T B B B T T |
8 | Colomiers U19 | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 34 | -7 | 28 | T H B H H T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 21 | 6 | 9 | 6 | 33 | 36 | -3 | 27 | B T B B H T |
10 | Monaco U19 | 21 | 7 | 5 | 9 | 35 | 33 | 2 | 26 | T T H T T T |
11 | Air Bel U19 | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 38 | -11 | 24 | B H H T B B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 22 | 4 | 4 | 14 | 23 | 43 | -20 | 16 | T B H B B B |
13 | Marignane Gignac U19 | 21 | 4 | 4 | 13 | 14 | 43 | -29 | 16 | B H B H B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 22 | 3 | 3 | 16 | 14 | 60 | -46 | 12 | B B B B H B |