Kết quả Chambly FC U19 vs Caen U19, 20h00 ngày 06/10
Kết quả Chambly FC U19 vs Caen U19
Đối đầu Chambly FC U19 vs Caen U19
Phong độ Chambly FC U19 gần đây
Phong độ Caen U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.86O 2.5
0.44U 2.5
1.601
4.80X
4.202
1.50Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chambly FC U19 vs Caen U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 7
-
Chambly FC U19 vs Caen U19: Diễn biến chính
-
40'0-1
-
47'0-2
-
62'1-2
-
69'1-3
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Chambly FC U19 vs Caen U19: Số liệu thống kê
-
Chambly FC U19Caen U19
-
5Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút22
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài17
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
74Pha tấn công83
-
-
27Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toulouse U19 | 20 | 13 | 4 | 3 | 49 | 30 | 19 | 43 | T T T T T T |
2 | Saint Etienne U19 | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 19 | 19 | 36 | H T B H T T |
3 | Marseille U19 | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 19 | 16 | 36 | H B H H T H |
4 | Montpellier U19 | 19 | 10 | 5 | 4 | 38 | 29 | 9 | 35 | T H T T B B |
5 | Ajaccio U19 | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 22 | 11 | 34 | B B B H T T |
6 | Nice U19 | 19 | 9 | 6 | 4 | 47 | 20 | 27 | 33 | H T B T T H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 31 | -2 | 26 | B T T B B B |
8 | Air Bel U19 | 20 | 6 | 6 | 8 | 26 | 29 | -3 | 24 | B T B H H T |
9 | Colomiers U19 | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 34 | -8 | 24 | T B T H B H |
10 | Monaco U19 | 20 | 6 | 5 | 9 | 33 | 33 | 0 | 23 | B T T H T T |
11 | Olympique Rovenain U19 | 19 | 5 | 8 | 6 | 29 | 34 | -5 | 23 | H T B T B B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 20 | 4 | 4 | 12 | 22 | 38 | -16 | 16 | H B T B H B |
13 | Marignane Gignac U19 | 20 | 4 | 4 | 12 | 14 | 40 | -26 | 16 | B B H B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 20 | 3 | 2 | 15 | 14 | 55 | -41 | 11 | T B B B B B |