Kết quả Ajaccio Gfco U19 vs Marignane Gignac U19, 21h00 ngày 16/03
Kết quả Ajaccio Gfco U19 vs Marignane Gignac U19
Đối đầu Ajaccio Gfco U19 vs Marignane Gignac U19
Phong độ Ajaccio Gfco U19 gần đây
Phong độ Marignane Gignac U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
0.98O 2.5
0.70U 2.5
1.001
1.56X
3.552
4.20Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ajaccio Gfco U19 vs Marignane Gignac U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 21
-
Ajaccio Gfco U19 vs Marignane Gignac U19: Diễn biến chính
-
21'0-0
-
25'1-0
-
42'2-0
-
90'3-0
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Ajaccio Gfco U19 vs Marignane Gignac U19: Số liệu thống kê
-
Ajaccio Gfco U19Marignane Gignac U19
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
51Pha tấn công42
-
-
37Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toulouse U19 | 21 | 13 | 5 | 3 | 49 | 30 | 19 | 44 | T T T T T H |
2 | Saint Etienne U19 | 22 | 12 | 6 | 4 | 45 | 21 | 24 | 42 | B H T T T T |
3 | Marseille U19 | 21 | 11 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 40 | H H T H H T |
4 | Montpellier U19 | 21 | 11 | 5 | 5 | 43 | 32 | 11 | 38 | T T B B T B |
5 | Nice U19 | 21 | 9 | 7 | 5 | 47 | 22 | 25 | 34 | B T T H H B |
6 | Ajaccio U19 | 21 | 10 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 34 | B B H T T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 22 | 9 | 5 | 8 | 36 | 31 | 5 | 32 | T B B B T T |
8 | Colomiers U19 | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 34 | -7 | 28 | T H B H H T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 21 | 6 | 9 | 6 | 33 | 36 | -3 | 27 | B T B B H T |
10 | Monaco U19 | 21 | 7 | 5 | 9 | 35 | 33 | 2 | 26 | T T H T T T |
11 | Air Bel U19 | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 38 | -11 | 24 | B H H T B B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 22 | 4 | 4 | 14 | 23 | 43 | -20 | 16 | T B H B B B |
13 | Marignane Gignac U19 | 21 | 4 | 4 | 13 | 14 | 43 | -29 | 16 | B H B H B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 22 | 3 | 3 | 16 | 14 | 60 | -46 | 12 | B B B B H B |