Kết quả Strasbourg W vs Lyon Nữ, 03h00 ngày 02/03
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+4.5
0.95-4.5
0.85O 5.25
0.87U 5.25
0.921
29.00X
11.002
1.01Hiệp 1+2
0.83-2
0.98O 2.25
0.83U 2.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg W vs Lyon Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 16
-
Strasbourg W vs Lyon Nữ: Diễn biến chính
-
6'0-1
Eugenie Le Sommer (Assist:Amel Majri)
-
52'0-1Dzsenifer Marozsan
-
62'0-2
Wendie Renard
-
64'0-3
Melchie Dumornay (Assist:Eugenie Le Sommer)
-
90'0-4
Tabita Chawinga (Assist:Vicki Becho)
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg W vs Lyon Nữ: Số liệu thống kê
-
Strasbourg WLyon Nữ
-
3Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
343Số đường chuyền600
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
8Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn4
-
-
0Woodwork2
-
-
6Thử thách11
-
-
51Pha tấn công85
-
-
16Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 19 | 18 | 1 | 0 | 86 | 5 | 81 | 55 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 48 | 12 | 36 | 45 | T T T H T T |
3 | Paris FC (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 52 | 11 | 41 | 41 | T T H H T B |
4 | Dijon w | 19 | 11 | 3 | 5 | 33 | 24 | 9 | 36 | T T B H T T |
5 | Fleury 91 (W) | 19 | 8 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 30 | H H T H T B |
6 | Montpellier (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 31 | 32 | -1 | 29 | B B T T H T |
7 | Nantes (W) | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 23 | -6 | 23 | H H H H H B |
8 | Le Havre (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 37 | -18 | 19 | H H T T B H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 19 | 5 | 1 | 13 | 13 | 57 | -44 | 16 | H B B B B B |
10 | Strasbourg W | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 12 | B H B H B T |
11 | Reims (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 22 | 41 | -19 | 12 | B B B B B H |
12 | Guingamp (W) | 19 | 1 | 0 | 18 | 9 | 81 | -72 | 3 | B B B B B B |