Kết quả RC Saint Etienne Nữ vs Lyon Nữ, 03h00 ngày 23/03
Kết quả RC Saint Etienne Nữ vs Lyon Nữ
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
Phong độ Lyon Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RC Saint Etienne Nữ vs Lyon Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 18
-
RC Saint Etienne Nữ vs Lyon Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1
Eugenie Le Sommer
-
16'0-1Dzsenifer Marozsan
-
31'Champagnac S.0-1
-
36'0-2
Ada Hegerberg
-
45'0-3
Sara Dabritz (Assist:Amel Majri)
-
52'0-4
Vanessa Gilles (Assist:Amel Majri)
-
69'Tapia C.0-4
-
72'Bataillard F.0-4
-
74'0-5
Melchie Dumornay (Assist:Benyahia I.)
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
RC Saint Etienne Nữ vs Lyon Nữ: Số liệu thống kê
-
RC Saint Etienne NữLyon Nữ
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
-
22%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)78%
-
-
191Số đường chuyền592
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
4Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công19
-
-
1Đánh chặn6
-
-
9Thử thách4
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 18 | 17 | 1 | 0 | 82 | 5 | 77 | 52 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 42 | 12 | 30 | 42 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 18 | 12 | 5 | 1 | 52 | 9 | 43 | 41 | T T T H H T |
4 | Dijon w | 18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 33 | T T T B H T |
5 | Fleury 91 (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 20 | 15 | 30 | T H H T H T |
6 | Montpellier (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 32 | -3 | 26 | B B B T T H |
7 | Nantes (W) | 18 | 5 | 8 | 5 | 17 | 20 | -3 | 23 | H H H H H H |
8 | Le Havre (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 36 | -18 | 18 | T H H T T B |
9 | RC Saint Etienne (W) | 18 | 5 | 1 | 12 | 13 | 51 | -38 | 16 | B H B B B B |
10 | Reims (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 21 | 40 | -19 | 11 | H B B B B B |
11 | Strasbourg W | 18 | 1 | 6 | 11 | 12 | 36 | -24 | 9 | B B H B H B |
12 | Guingamp (W) | 18 | 1 | 0 | 17 | 9 | 75 | -66 | 3 | B B B B B B |