Kết quả Paris FC Nữ vs Strasbourg W, 23h00 ngày 22/03
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.89+2.25
0.90O 2.5
0.36U 2.5
1.871
1.12X
6.502
10.50Hiệp 1-1
1.00+1
0.76O 1.5
1.11U 1.5
0.66 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC Nữ vs Strasbourg W
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 18
-
Paris FC Nữ vs Strasbourg W: Diễn biến chính
-
5'0-1
Azzaro L. (Assist:Hoarau F.)
-
47'Gaetane Thiney (Assist:Mathilde Bourdieu)1-1
-
53'Kessya Bussy (Assist:Gaetane Thiney)2-1
-
67'2-1Bonet E.
-
74'Mathilde Bourdieu (Assist:Kessya Bussy)3-1
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC Nữ vs Strasbourg W: Số liệu thống kê
-
Paris FC NữStrasbourg W
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
452Số đường chuyền427
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn1
-
-
13Thử thách14
-
-
121Pha tấn công70
-
-
82Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 18 | 17 | 1 | 0 | 82 | 5 | 77 | 52 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 42 | 12 | 30 | 42 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 18 | 12 | 5 | 1 | 52 | 9 | 43 | 41 | T T T H H T |
4 | Dijon w | 18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 33 | T T T B H T |
5 | Fleury 91 (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 20 | 15 | 30 | T H H T H T |
6 | Montpellier (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 32 | -3 | 26 | B B B T T H |
7 | Nantes (W) | 18 | 5 | 8 | 5 | 17 | 20 | -3 | 23 | H H H H H H |
8 | Le Havre (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 36 | -18 | 18 | T H H T T B |
9 | RC Saint Etienne (W) | 18 | 5 | 1 | 12 | 13 | 51 | -38 | 16 | B H B B B B |
10 | Reims (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 21 | 40 | -19 | 11 | H B B B B B |
11 | Strasbourg W | 18 | 1 | 6 | 11 | 12 | 36 | -24 | 9 | B B H B H B |
12 | Guingamp (W) | 18 | 1 | 0 | 17 | 9 | 75 | -66 | 3 | B B B B B B |