Kết quả Paris FC Nữ vs RC Saint Etienne Nữ, 03h00 ngày 15/02
Kết quả Paris FC Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Đối đầu Paris FC Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Phong độ Paris FC Nữ gần đây
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.71+3
1.01O 4.25
0.86U 4.25
0.861
1.08X
9.502
15.00Hiệp 1-1.5
0.93+1.5
0.77O 1.75
0.75U 1.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 15
-
Paris FC Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Diễn biến chính
-
48'Garbino M. (Assist:Corboz D.)1-0
-
54'Garbino M. (Assist:Corboz D.)2-0
-
72'Mathilde Bourdieu3-0
-
76'Kessya Bussy (Assist:Bogaert L.)4-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Số liệu thống kê
-
Paris FC NữRC Saint Etienne Nữ
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
18Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
562Số đường chuyền335
-
-
5Phạm lỗi5
-
-
1Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công23
-
-
9Đánh chặn2
-
-
8Thử thách9
-
-
107Pha tấn công61
-
-
64Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 15 | 14 | 1 | 0 | 65 | 4 | 61 | 43 | T T T T T T |
2 | Paris FC (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 49 | 8 | 41 | 36 | H T T T T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 10 | 25 | 35 | H T H B T T |
4 | Dijon w | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 23 | 5 | 29 | T B B T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 | H T H T H H |
6 | Nantes (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 20 | T B T H H H |
7 | Montpellier (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B T B B B |
8 | RC Saint Etienne (W) | 15 | 5 | 1 | 9 | 12 | 43 | -31 | 16 | T B B B H B |
9 | Le Havre (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 32 | -18 | 12 | H T B T H H |
10 | Reims (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 27 | -9 | 11 | B H T H B B |
11 | Strasbourg W | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B B B H |
12 | Guingamp (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 6 | 61 | -55 | 3 | B B B B B B |