Kết quả Nantes Nữ vs Paris Saint Germain Nữ, 02h00 ngày 13/10
Kết quả Nantes Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
Phong độ Nantes Nữ gần đây
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.85-2
0.93O 3
0.85U 3
0.931
17.00X
6.002
1.10Hiệp 1+0.75
0.85-0.75
0.87O 1.25
0.81U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 4
-
Nantes Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: Diễn biến chính
-
3'0-1
Grace Geyoro (Assist:Elimbi T.)
-
32'0-1Paulina Dudek
-
34'0-1Samoura T.
-
89'0-1Naolia Traore
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: Số liệu thống kê
-
Nantes NữParis Saint Germain Nữ
-
4Phạt góc3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
408Số đường chuyền538
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
3Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công21
-
-
12Đánh chặn9
-
-
1Woodwork0
-
-
16Thử thách13
-
-
87Pha tấn công126
-
-
49Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 58 | 4 | 54 | 40 | T T T T T T |
2 | Paris FC (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 45 | 8 | 37 | 33 | T H T T T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 9 | 22 | 32 | T H T H B T |
4 | Dijon w | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 22 | 4 | 26 | B T B B T T |
5 | Fleury 91 (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 19 | 8 | 22 | B H T H T H |
6 | Montpellier (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B B T B B |
7 | Nantes (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 19 | H T B T H H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 39 | -27 | 16 | B T B B B H |
9 | Reims (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 25 | -8 | 11 | T B H T H B |
10 | Le Havre (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 30 | -18 | 11 | B H T B T H |
11 | Strasbourg W | 14 | 1 | 4 | 9 | 10 | 28 | -18 | 7 | H B H B B B |
12 | Guingamp (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 6 | 54 | -48 | 3 | B B B B B B |