Kết quả Montpellier Nữ vs Strasbourg W, 22h00 ngày 12/10
Kết quả Montpellier Nữ vs Strasbourg W
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
Phong độ Strasbourg W gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202422:00
-
Montpellier Nữ 10Strasbourg W 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
0.93O 3
0.80U 3
0.841
1.50X
4.002
4.75Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.04O 1.25
0.88U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier Nữ vs Strasbourg W
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 4
-
Montpellier Nữ vs Strasbourg W: Diễn biến chính
-
4'0-0Bonet E.
-
15'Ella Palis0-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier Nữ vs Strasbourg W: Số liệu thống kê
-
Montpellier NữStrasbourg W
-
8Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
529Số đường chuyền399
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công23
-
-
11Đánh chặn12
-
-
9Thử thách14
-
-
107Pha tấn công70
-
-
44Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 52 | 3 | 49 | 34 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 6 | 23 | 29 | T T T H T H |
3 | Paris FC (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 36 | 8 | 28 | 27 | T T T H T T |
4 | Fleury 91 (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T B H T H T |
5 | Dijon w | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 22 | 0 | 20 | T T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 19 | B T T B B T |
7 | Nantes (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 17 | B B H T B T |
8 | RC Saint Etienne (W) | 13 | 5 | 0 | 8 | 10 | 37 | -27 | 15 | B B T B B B |
9 | Reims (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 21 | -5 | 10 | T B T B H T |
10 | Strasbourg W | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 25 | -16 | 7 | B B H B H B |
11 | Le Havre (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 7 | B B B H T B |
12 | Guingamp (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 6 | 45 | -39 | 3 | B B B B B B |