Kết quả Montpellier Nữ vs Le Havre Nữ, 23h00 ngày 18/01
Kết quả Montpellier Nữ vs Le Havre Nữ
Đối đầu Montpellier Nữ vs Le Havre Nữ
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.82O 2.5
0.65U 2.5
1.151
1.40X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.92O 1.25
1.07U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier Nữ vs Le Havre Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 13
-
Montpellier Nữ vs Le Havre Nữ: Diễn biến chính
-
16'0-1
Cance L. (Assist:Chancelle Effa Effa)
-
25'0-2
Chancelle Effa Effa (Assist:Cance L.)
-
45'0-2Mendy M.
-
69'Judith Coquet0-2
-
90'Kethna Louis (Assist:Judith Coquet)1-2
-
90'1-3
Cance L. (Assist:Roth M.)
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier Nữ vs Le Havre Nữ: Số liệu thống kê
-
Montpellier NữLe Havre Nữ
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
516Số đường chuyền320
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
0Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công25
-
-
4Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
20Thử thách6
-
-
187Pha tấn công88
-
-
122Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 18 | 17 | 1 | 0 | 82 | 5 | 77 | 52 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 42 | 12 | 30 | 42 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 18 | 12 | 5 | 1 | 52 | 9 | 43 | 41 | T T T H H T |
4 | Dijon w | 18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 33 | T T T B H T |
5 | Fleury 91 (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 20 | 15 | 30 | T H H T H T |
6 | Montpellier (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 32 | -3 | 26 | B B B T T H |
7 | Nantes (W) | 18 | 5 | 8 | 5 | 17 | 20 | -3 | 23 | H H H H H H |
8 | Le Havre (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 36 | -18 | 18 | T H H T T B |
9 | RC Saint Etienne (W) | 18 | 5 | 1 | 12 | 13 | 51 | -38 | 16 | B H B B B B |
10 | Reims (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 21 | 40 | -19 | 11 | H B B B B B |
11 | Strasbourg W | 18 | 1 | 6 | 11 | 12 | 36 | -24 | 9 | B B H B H B |
12 | Guingamp (W) | 18 | 1 | 0 | 17 | 9 | 75 | -66 | 3 | B B B B B B |