Kết quả Montpellier Nữ vs Fleury 91 Nữ, 23h00 ngày 14/12
Kết quả Montpellier Nữ vs Fleury 91 Nữ
Đối đầu Montpellier Nữ vs Fleury 91 Nữ
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202423:00
-
Montpellier Nữ 4 10Fleury 91 Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.92O 3
0.93U 3
0.871
2.30X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.70-0
1.13O 1.25
1.02U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier Nữ vs Fleury 91 Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 11
-
Montpellier Nữ vs Fleury 91 Nữ: Diễn biến chính
-
29'0-0Konan I.
-
31'0-0Sara Kassi
-
55'Levasseur M.0-0
-
59'Kethna Louis0-0
-
72'Petiteau M.0-0
-
77'0-1Kamczyk E.
-
80'Kethna Louis0-1
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier Nữ vs Fleury 91 Nữ: Số liệu thống kê
-
Montpellier NữFleury 91 Nữ
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
397Số đường chuyền316
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
4Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn1
-
-
13Thử thách8
-
-
106Pha tấn công66
-
-
50Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 52 | 3 | 49 | 34 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 6 | 23 | 29 | T T T H T H |
3 | Paris FC (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 36 | 8 | 28 | 27 | T T T H T T |
4 | Fleury 91 (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T B H T H T |
5 | Dijon w | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 22 | 0 | 20 | T T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 19 | B T T B B T |
7 | Nantes (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 17 | B B H T B T |
8 | RC Saint Etienne (W) | 13 | 5 | 0 | 8 | 10 | 37 | -27 | 15 | B B T B B B |
9 | Reims (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 21 | -5 | 10 | T B T B H T |
10 | Strasbourg W | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 25 | -16 | 7 | B B H B H B |
11 | Le Havre (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 7 | B B B H T B |
12 | Guingamp (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 6 | 45 | -39 | 3 | B B B B B B |