Kết quả Lyon Nữ vs Reims Nữ, 03h00 ngày 15/03
Kết quả Lyon Nữ vs Reims Nữ
Đối đầu Lyon Nữ vs Reims Nữ
Phong độ Lyon Nữ gần đây
Phong độ Reims Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-4.25
0.85+4.25
0.95O 5
0.88U 5
0.931
1.01X
17.002
34.00Hiệp 1-1.5
0.88+1.5
0.92O 2.75
0.96U 2.75
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon Nữ vs Reims Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 17
-
Lyon Nữ vs Reims Nữ: Diễn biến chính
-
5'Ada Hegerberg (Assist:Melchie Dumornay)1-0
-
13'1-1
Le Moguedec A. (Assist:Swierot J.)
-
33'1-1Nassi J.
-
38'Wendie Renard (Assist:Selma Bacha)2-1
-
48'Melchie Dumornay (Assist:Lindsey Michelle Horan)3-1
-
64'Sara Dabritz (Assist:Melchie Dumornay)4-1
-
77'Ellie Carpenter (Assist:Lindsey Michelle Horan)5-1
-
90'Ellie Carpenter6-1
-
90'Ada Hegerberg (Assist:Dzsenifer Marozsan)7-1
-
90'Vicki Becho (Assist:Dzsenifer Marozsan)8-1
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon Nữ vs Reims Nữ: Số liệu thống kê
-
Lyon NữReims Nữ
-
9Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút2
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
638Số đường chuyền232
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
1Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn7
-
-
14Thử thách5
-
-
162Pha tấn công35
-
-
98Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 18 | 17 | 1 | 0 | 82 | 5 | 77 | 52 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 42 | 12 | 30 | 42 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 18 | 12 | 5 | 1 | 52 | 9 | 43 | 41 | T T T H H T |
4 | Dijon w | 18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 33 | T T T B H T |
5 | Fleury 91 (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 20 | 15 | 30 | T H H T H T |
6 | Montpellier (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 32 | -3 | 26 | B B B T T H |
7 | Nantes (W) | 18 | 5 | 8 | 5 | 17 | 20 | -3 | 23 | H H H H H H |
8 | Le Havre (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 36 | -18 | 18 | T H H T T B |
9 | RC Saint Etienne (W) | 18 | 5 | 1 | 12 | 13 | 51 | -38 | 16 | B H B B B B |
10 | Reims (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 21 | 40 | -19 | 11 | H B B B B B |
11 | Strasbourg W | 18 | 1 | 6 | 11 | 12 | 36 | -24 | 9 | B B H B H B |
12 | Guingamp (W) | 18 | 1 | 0 | 17 | 9 | 75 | -66 | 3 | B B B B B B |