Kết quả Lyon Nữ vs Dijon w, 03h00 ngày 09/01
Kết quả Lyon Nữ vs Dijon w
Đối đầu Lyon Nữ vs Dijon w
Phong độ Lyon Nữ gần đây
Phong độ Dijon w gần đây
-
Thứ năm, Ngày 09/01/202503:00
-
Lyon Nữ 12Dijon w0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.75
0.84+3.75
0.94O 4.5
0.84U 4.5
0.941
1.01X
19.002
41.00Hiệp 1-1.75
0.99+1.75
0.85O 2
0.84U 2
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon Nữ vs Dijon w
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 12
-
Lyon Nữ vs Dijon w: Diễn biến chính
-
27'Vanessa Gilles (Assist:Lindsey Michelle Horan)1-0
-
43'Danielle van de Donk2-0
-
53'Eugenie Le Sommer2-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon Nữ vs Dijon w: Số liệu thống kê
-
Lyon NữDijon w
-
15Phạt góc3
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
78%Kiểm soát bóng22%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
709Số đường chuyền205
-
-
8Phạm lỗi4
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn2
-
-
6Thử thách13
-
-
161Pha tấn công33
-
-
140Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 52 | 3 | 49 | 34 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 6 | 23 | 29 | T T T H T H |
3 | Paris FC (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 36 | 8 | 28 | 27 | T T T H T T |
4 | Fleury 91 (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T B H T H T |
5 | Dijon w | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 22 | 0 | 20 | T T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 19 | B T T B B T |
7 | Nantes (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 17 | B B H T B T |
8 | RC Saint Etienne (W) | 13 | 5 | 0 | 8 | 10 | 37 | -27 | 15 | B B T B B B |
9 | Reims (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 21 | -5 | 10 | T B T B H T |
10 | Strasbourg W | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 25 | -16 | 7 | B B H B H B |
11 | Le Havre (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 7 | B B B H T B |
12 | Guingamp (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 6 | 45 | -39 | 3 | B B B B B B |