Kết quả Guingamp Nữ vs Paris Saint Germain Nữ, 03h00 ngày 22/03
Kết quả Guingamp Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
Đối đầu Guingamp Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
Phong độ Guingamp Nữ gần đây
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3
0.85-3
0.85O 3.75
0.70U 3.75
1.001
34.00X
10.002
1.07Hiệp 1+1.25
0.76-1.25
0.94O 1.75
1.04U 1.75
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guingamp Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 18
-
Guingamp Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: Diễn biến chính
-
22'0-1
Grace Geyoro (Assist:Sakina Karchaoui)
-
52'0-2
Kanjinga M. (Assist:Marie-Antoinette Katoto)
-
56'0-3
Korbin Albert (Assist:Kanjinga M.)
-
58'Bhandari S. (Assist:Ribeyra A.)1-3
-
63'1-4
Korbin Albert
-
65'1-5Guellati S.(OW)
-
85'Kazadi G.1-5
-
88'Bhandari S. (Assist:Ndjoah Eto N.)2-5
-
90'2-6
Marie-Antoinette Katoto
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Guingamp Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: Số liệu thống kê
-
Guingamp NữParis Saint Germain Nữ
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút22
-
-
4Sút trúng cầu môn12
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
343Số đường chuyền569
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
6Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn6
-
-
0Woodwork2
-
-
7Thử thách15
-
-
63Pha tấn công117
-
-
20Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 18 | 17 | 1 | 0 | 82 | 5 | 77 | 52 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 42 | 12 | 30 | 42 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 18 | 12 | 5 | 1 | 52 | 9 | 43 | 41 | T T T H H T |
4 | Dijon w | 18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 33 | T T T B H T |
5 | Fleury 91 (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 20 | 15 | 30 | T H H T H T |
6 | Montpellier (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 32 | -3 | 26 | B B B T T H |
7 | Nantes (W) | 18 | 5 | 8 | 5 | 17 | 20 | -3 | 23 | H H H H H H |
8 | Le Havre (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 36 | -18 | 18 | T H H T T B |
9 | RC Saint Etienne (W) | 18 | 5 | 1 | 12 | 13 | 51 | -38 | 16 | B H B B B B |
10 | Reims (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 21 | 40 | -19 | 11 | H B B B B B |
11 | Strasbourg W | 18 | 1 | 6 | 11 | 12 | 36 | -24 | 9 | B B H B H B |
12 | Guingamp (W) | 18 | 1 | 0 | 17 | 9 | 75 | -66 | 3 | B B B B B B |