Kết quả Fleury 91 Nữ vs Reims Nữ, 23h00 ngày 02/11
Kết quả Fleury 91 Nữ vs Reims Nữ
Đối đầu Fleury 91 Nữ vs Reims Nữ
Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
Phong độ Reims Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202423:00
-
Fleury 91 Nữ 34Reims Nữ 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 2.5
0.50U 2.5
1.501
1.50X
4.502
4.33Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleury 91 Nữ vs Reims Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 6
-
Fleury 91 Nữ vs Reims Nữ: Diễn biến chính
-
22'0-0Mana
-
33'Traoré1-0
-
45'Traoré2-0
-
68'Louis3-0
-
76'Louis4-0
-
90'4-1
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Fleury 91 Nữ vs Reims Nữ: Số liệu thống kê
-
Fleury 91 NữReims Nữ
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
504Số đường chuyền327
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công22
-
-
8Đánh chặn11
-
-
13Thử thách14
-
-
105Pha tấn công107
-
-
56Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 52 | 3 | 49 | 34 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 6 | 23 | 29 | T T T H T H |
3 | Paris FC (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 36 | 8 | 28 | 27 | T T T H T T |
4 | Fleury 91 (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T B H T H T |
5 | Dijon w | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 22 | 0 | 20 | T T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 19 | B T T B B T |
7 | Nantes (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 17 | B B H T B T |
8 | RC Saint Etienne (W) | 13 | 5 | 0 | 8 | 10 | 37 | -27 | 15 | B B T B B B |
9 | Reims (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 21 | -5 | 10 | T B T B H T |
10 | Strasbourg W | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 25 | -16 | 7 | B B H B H B |
11 | Le Havre (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 7 | B B B H T B |
12 | Guingamp (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 6 | 45 | -39 | 3 | B B B B B B |