Kết quả Dijon w vs Reims Nữ, 23h00 ngày 15/02

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 15

  • Dijon w vs Reims Nữ: Diễn biến chính

  • 23'
    Taylor K.
    0-0
  • 37'
    Meriame Terchoun (Assist:Picard O.) goal 
    1-0
  • 45'
    Meriame Terchoun
    1-0
  • 59'
    1-1
    goal Sangare H. (Assist:Mana L.)
  • 61'
    Jankovska S.
    1-1
  • 71'
    Wang Yanwen
    1-1
  • 90'
    Jedlinska K. goal 
    2-1
  • 90'
    Declercq L.
    2-1
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Dijon w vs Reims Nữ: Số liệu thống kê

  • Dijon w
    Reims Nữ
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 475
    Số đường chuyền
    343
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 18 17 1 0 82 5 77 52 T T T T T T
2 Paris Saint Germain (W) 18 13 3 2 42 12 30 42 B T T T H T
3 Paris FC (W) 18 12 5 1 52 9 43 41 T T T H H T
4 Dijon w 18 10 3 5 30 24 6 33 T T T B H T
5 Fleury 91 (W) 18 8 6 4 35 20 15 30 T H H T H T
6 Montpellier (W) 18 8 2 8 29 32 -3 26 B B B T T H
7 Nantes (W) 18 5 8 5 17 20 -3 23 H H H H H H
8 Le Havre (W) 18 5 3 10 18 36 -18 18 T H H T T B
9 RC Saint Etienne (W) 18 5 1 12 13 51 -38 16 B H B B B B
10 Reims (W) 18 3 2 13 21 40 -19 11 H B B B B B
11 Strasbourg W 18 1 6 11 12 36 -24 9 B B H B H B
12 Guingamp (W) 18 1 0 17 9 75 -66 3 B B B B B B