Kết quả Metz vs PSG, 02h00 ngày 20/05
Kết quả Metz vs PSG
Nhận định FC Metz vs PSG, 2h ngày 20/05
Đối đầu Metz vs PSG
Lịch phát sóng Metz vs PSG
Phong độ Metz gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202402:00
-
Metz 20PSG 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.85-1.25
1.05O 3.5
1.03U 3.5
0.851
5.25X
5.252
1.48Hiệp 1+0.5
0.88-0.5
1.00O 1.5
1.06U 1.5
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metz vs PSG
-
Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ligue 1 2023-2024 » vòng 34
-
Metz vs PSG: Diễn biến chính
-
7'0-1Carlos Soler Barragan (Assist:Lee Kang In)
-
12'0-2Lee Kang In (Assist:Marco Asensio Willemsen)
-
13'0-2Lee Kang In Goal awarded
-
44'0-2Nuno Mendes
-
62'0-2Ethan Mbappé
Senny Mayulu -
62'0-2Randal Kolo Muani
Goncalo Matias Ramos -
71'0-2Milan Skriniar
Lucas Beraldo -
74'Cheikh Tidiane Sabaly
Kevin Van Den Kerkhof0-2 -
78'0-2Yoram Zague
Nuno Mendes -
79'Danley Jean Jacques0-2
-
86'Matthieu Udol0-2
-
89'Arthur Atta
Danley Jean Jacques0-2
-
Metz vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
Metz4-3-316Alexandre Oukidja3Matthieu Udol29Christophe Herelle38Sadibou Sane2Maxime Colin18Lamine Camara6Kevin NDoram27Danley Jean Jacques7Pape Diallo10Georges Mikautadze22Kevin Van Den Kerkhof19Lee Kang In9Goncalo Matias Ramos11Marco Asensio Willemsen28Carlos Soler Barragan4Manuel Ugarte41Senny Mayulu26Nordi Mukiele15Danilo Luis Helio Pereira35Lucas Beraldo25Nuno Mendes1Keylor Navas Gamboa
- Đội hình dự bị
-
25Arthur Atta14Cheikh Tidiane Sabaly1Guillaume Dietsch5Fali Cande37Ibou Sane26Malick Mbaye8Ismael Traore39Kouao Kouao Koffi34Joseph NduquidiRandal Kolo Muani 23Ethan Mbappé 38Milan Skriniar 37Yoram Zague 42Alexandre Letellier 30Bradley Barcola 29Warren Zaire-Emery 33Achraf Hakimi 2Arnau Urena Tenas 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo BoloniLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Metz vs PSG: Số liệu thống kê
-
MetzPSG
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
2Cản sút3
-
-
10Sút Phạt5
-
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
-
22%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)78%
-
-
237Số đường chuyền789
-
-
72%Chuyền chính xác91%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
25Đánh đầu25
-
-
7Đánh đầu thành công18
-
-
6Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người2
-
-
7Đánh chặn9
-
-
10Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
11Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
74Pha tấn công128
-
-
34Tấn công nguy hiểm57
-