Kết quả Lyon vs Marseille, 01h45 ngày 23/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 5

  • Lyon vs Marseille: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Leonardo Balerdi
  • 5'
    0-0
    Leonardo Balerdi
  • 11'
    0-0
     Valentin Rongier
     Amine Harit
  • 45'
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    0-0
  • 45'
    Alexandre Lacazette
    0-0
  • 45'
    Corentin Tolisso Penalty awarded
    0-0
  • 46'
    0-0
     Pol Mikel Lirola Kosok
     Sepe Elye Wahi
  • 53'
    Duje Caleta-Car (Assist:Clinton Mata Pedro Lourenco) goal 
    1-0
  • 59'
    Alexandre Lacazette
    1-0
  • 67'
    Georges Mikautadze  
    Alexandre Lacazette  
    1-0
  • 67'
    Maxence Caqueret  
    Jordan Veretout  
    1-0
  • 67'
    1-0
     Ulisses Garcia
     Ismael Kone
  • 69'
    1-1
    goal Pol Mikel Lirola Kosok (Assist:Luis Henrique Tomaz de Lima)
  • 75'
    Malick Fofana  
    Corentin Tolisso  
    1-1
  • 75'
    Ernest Nuamah  
    Abner Vinicius Da Silva Santos  
    1-1
  • 79'
    1-1
     Neal Maupay
     Luis Henrique Tomaz de Lima
  • 79'
    1-1
     Jonathan Rowe
     Mason Greenwood
  • 82'
    1-2
    goal Ulisses Garcia (Assist:Pol Mikel Lirola Kosok)
  • 83'
    Mathis Ryan Cherki  
    Nemanja Matic  
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Jonathan Rowe
  • 90'
    Mathis Ryan Cherki
    1-3
  • 90'
    Mathis Ryan Cherki (Assist:Clinton Mata Pedro Lourenco) goal 
    2-3
  • 90'
    2-3
    Neal Maupay
  • 90'
    Duje Caleta-Car
    2-3
  • Lyon vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Lyon3-5-2
    23
    Lucas Estella Perri
    3
    Nicolas Tagliafico
    55
    Duje Caleta-Car
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    16
    Abner Vinicius Da Silva Santos
    8
    Corentin Tolisso
    31
    Nemanja Matic
    7
    Jordan Veretout
    98
    Ainsley Maitland-Niles
    9
    Gift Emmanuel Orban
    10
    Alexandre Lacazette
    9
    Sepe Elye Wahi
    10
    Mason Greenwood
    11
    Amine Harit
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    51
    Ismael Kone
    62
    Michael Murillo
    5
    Leonardo Balerdi
    19
    Geoffrey Kondogbia
    20
    Lilian Brassier
    1
    Geronimo Rulli
    Marseille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Malick Fofana
    6Maxence Caqueret
    18Mathis Ryan Cherki
    69Georges Mikautadze
    37Ernest Nuamah
    27Warmed Omari
    40Remy Descamps
    15Tanner Tessmann
    12Wilfried Zaha
    Neal Maupay 8
    Valentin Rongier 21
    Pol Mikel Lirola Kosok 29
    Ulisses Garcia 6
    Jonathan Rowe 17
    Valentin Carboni 7
    Darryl Bakola 50
    Jeffrey de Lange 12
    Bamo Meite 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pierre Sage
    Roberto De Zerbi
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon vs Marseille: Số liệu thống kê

  • Lyon
    Marseille
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 504
    Số đường chuyền
    312
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 20
    Long pass
    14
  •  
     
  • 147
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •