Kết quả Lille vs Marseille, 02h00 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 28

  • Lille vs Marseille: Diễn biến chính

  • 21'
    Tiago Santos Carvalho
    0-0
  • 27'
    0-0
    Amine Harit
  • 52'
    0-0
    Samuel Gigot
  • 54'
    Jonathan Christian David goal 
    1-0
  • 57'
    1-0
    Quentin Merlin
  • 65'
    1-0
     Faris Pemi Moumbagna
     Luis Henrique Tomaz de Lima
  • 65'
    1-0
     Iliman Ndiaye
     Azzedine Ounahi
  • 65'
    1-0
     Geoffrey Kondogbia
     Pape Alassane Gueye
  • 70'
    1-0
    Geoffrey Kondogbia
  • 71'
    Remy Cabella (Assist:Nabil Bentaleb) goal 
    2-0
  • 77'
    2-0
    Leonardo Balerdi
  • 78'
    Gabriel Gudmundsson  
    Remy Cabella  
    2-0
  • 81'
    2-1
    Ismaily Goncalves dos Santos(OW)
  • 83'
    2-1
     Carlos Joaquin Correa
     Amine Harit
  • 84'
    Gabriel Gudmundsson (Assist:Tiago Santos Carvalho) goal 
    3-1
  • 88'
    Adam Ounas  
    Hakon Arnar Haraldsson  
    3-1
  • 88'
    Bafode Diakite  
    Edon Zhegrova  
    3-1
  • 90'
    3-1
    Jordan Veretout
  • 90'
    Ayyoub Bouaddi  
    Benjamin Andre  
    3-1
  • 90'
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro  
    Jonathan Christian David  
    3-1
  • Lille vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-3-3
    30
    Lucas Chevalier
    31
    Ismaily Goncalves dos Santos
    4
    Alexsandro Ribeiro
    15
    Leny Yoro
    22
    Tiago Santos Carvalho
    7
    Hakon Arnar Haraldsson
    21
    Benjamin Andre
    6
    Nabil Bentaleb
    10
    Remy Cabella
    9
    Jonathan Christian David
    23
    Edon Zhegrova
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    11
    Amine Harit
    8
    Azzedine Ounahi
    22
    Pape Alassane Gueye
    27
    Jordan Veretout
    6
    Ulisses Garcia
    4
    Samuel Gigot
    5
    Leonardo Balerdi
    3
    Quentin Merlin
    16
    Pau Lopez Sabata
    Marseille4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Adam Ounas
    32Ayyoub Bouaddi
    18Bafode Diakite
    17Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    5Gabriel Gudmundsson
    1Vito Mannone
    19Tiago Morais
    12Yusuf Yazici
    43Trevis Dago
    Carlos Joaquin Correa 20
    Faris Pemi Moumbagna 14
    Geoffrey Kondogbia 19
    Iliman Ndiaye 29
    Sparagna Stephane 33
    Emran Soglo 37
    Sofiane Sidi Ali 41
    Ruben Blanco Veiga 36
    Brice Negouai 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Roberto De Zerbi
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs Marseille: Số liệu thống kê

  • Lille
    Marseille
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 424
    Số đường chuyền
    366
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •