Kết quả Le Havre vs Lyon, 20h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 8

  • Le Havre vs Lyon: Diễn biến chính

  • 6'
    Loic Nego
    0-0
  • 18'
    Abdoulaye Toure
    0-0
  • 32'
    0-1
    goal Abner Vinicius Da Silva Santos
  • 35'
    0-1
    Mathis Ryan Cherki
  • 36'
    Josue Casimir
    0-1
  • 36'
    0-1
    Maxence Caqueret
  • 47'
    0-1
    Corentin Tolisso
  • 57'
    0-2
    goal Malick Fofana (Assist:Corentin Tolisso)
  • 65'
    Emmanuel Sabbi  
    Issa Soumare  
    0-2
  • 66'
    Andre Ayew  
    Timothee Pembele  
    0-2
  • 66'
    Daler Kuzyaev  
    Rassoul Ndiaye  
    0-2
  • 71'
    0-3
    goal Alexandre Lacazette (Assist:Mathis Ryan Cherki)
  • 72'
    0-3
     Georges Mikautadze
     Mathis Ryan Cherki
  • 72'
    0-3
     Mohamed Said Benrahma
     Alexandre Lacazette
  • 73'
    0-3
     Ernest Nuamah
     Malick Fofana
  • 78'
    0-3
    Ernest Nuamah
  • 80'
    Steve Ngoura  
    Josue Casimir  
    0-3
  • 81'
    Yassine Kechta  
    Abdoulaye Toure  
    0-3
  • 83'
    0-3
     Warmed Omari
     Corentin Tolisso
  • 86'
    0-3
     Sael Kumbedi
     Clinton Mata Pedro Lourenco
  • 87'
    0-4
    goal Mohamed Said Benrahma (Assist:Georges Mikautadze)
  • Le Havre vs Lyon: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre3-1-4-2
    30
    Arthur Desmas
    4
    Gautier Lloris
    22
    Yoann Salmier
    32
    Timothee Pembele
    94
    Abdoulaye Toure
    27
    Christopher Operi
    19
    Rassoul Ndiaye
    5
    Oussama Targhalline
    7
    Loic Nego
    45
    Issa Soumare
    10
    Josue Casimir
    18
    Mathis Ryan Cherki
    10
    Alexandre Lacazette
    11
    Malick Fofana
    7
    Jordan Veretout
    6
    Maxence Caqueret
    8
    Corentin Tolisso
    98
    Ainsley Maitland-Niles
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    19
    Moussa Niakhate
    16
    Abner Vinicius Da Silva Santos
    23
    Lucas Estella Perri
    Lyon4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Steve Ngoura
    28Andre Ayew
    8Yassine Kechta
    14Daler Kuzyaev
    11Emmanuel Sabbi
    1Mathieu Gorgelin
    29Samuel Grandsir
    18Yanis Zouaoui
    46Ilyes Housni
    Mohamed Said Benrahma 17
    Sael Kumbedi 20
    Warmed Omari 27
    Georges Mikautadze 69
    Ernest Nuamah 37
    Remy Descamps 40
    Mahamadou Diawara 34
    Gift Emmanuel Orban 9
    Tanner Tessmann 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Pierre Sage
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Lyon: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Lyon
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 23%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    77%
  •  
     
  • 303
    Số đường chuyền
    508
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 29
    Long pass
    19
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •