Kết quả Strasbourg vs Rennes, 22h00 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 2

  • Strasbourg vs Rennes: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Christopher Wooh
  • 23'
    Andrey Santos (Assist:Saidou Sow) goal 
    1-0
  • 40'
    1-0
    Alidu Seidu
  • 48'
    Emanuel Emegha goal 
    2-0
  • 55'
    Diego Moreira
    2-0
  • 57'
    2-1
    goal Ludovic Blas
  • 58'
    2-1
     Hans Hateboer
     Lorenz Assignon
  • 58'
    2-1
     Arnaud Kalimuendo
     Alidu Seidu
  • 66'
    Sekou Mara  
    Emanuel Emegha  
    2-1
  • 66'
    Felix Lemarechal  
    Diego Moreira  
    2-1
  • 70'
    Junior Mwanga  
    Ismael Doukoure  
    2-1
  • 72'
    2-1
     Jordan James
     Albert Gronbaek
  • 72'
    2-1
     Henrik Meister
     Amine Gouiri
  • 80'
    Sebastian Nanasi  
    Habib Diarra  
    2-1
  • 80'
    Marvin Senaya  
    Caleb Wiley  
    2-1
  • 87'
    Christopher Wooh(OW)
    3-1
  • 89'
    Sekou Mara
    3-1
  • 89'
    3-1
    Leo Skiri Ostigard
  • 90'
    3-1
    Jordan James
  • 90'
    Sekou Mara Goal Disallowed
    3-1
  • Strasbourg vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Strasbourg3-4-1-2
    30
    Karl Johan Johnsson
    24
    Abakar Sylla
    13
    Saidou Sow
    22
    Guela Doue
    12
    Caleb Wiley
    29
    Ismael Doukoure
    8
    Andrey Santos
    26
    Dilane Bakwa
    19
    Habib Diarra
    10
    Emanuel Emegha
    7
    Diego Moreira
    11
    Ludovic Blas
    10
    Amine Gouiri
    7
    Albert Gronbaek
    28
    Glen Kamara
    6
    Azor Matusiwa
    3
    Adrien Truffert
    22
    Lorenz Assignon
    55
    Leo Skiri Ostigard
    4
    Christopher Wooh
    36
    Alidu Seidu
    30
    Steve Mandanda
    Rennes4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Felix Lemarechal
    14Sekou Mara
    18Junior Mwanga
    28Marvin Senaya
    15Sebastian Nanasi
    16Robin Risser
    23Mamadou Sarr
    17Pape Diong
    20Oscar Perea
    Hans Hateboer 33
    Arnaud Kalimuendo 9
    Jordan James 17
    Henrik Meister 19
    Gauthier Gallon 1
    Warmed Omari 23
    Carlos Andres Gomez 20
    Santamaria Baptiste 8
    Djaoui Cisse 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Habib Beye
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Strasbourg vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Strasbourg
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 541
    Số đường chuyền
    356
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 19
    Long pass
    27
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 27 22 5 0 79 26 53 71 T T T T T T
2 Monaco 27 15 5 7 53 33 20 50 T B T H T T
3 Marseille 27 15 4 8 54 36 18 49 T B T B B B
4 Nice 27 13 8 6 51 33 18 47 T T T B H B
5 Lille 27 13 8 6 41 28 13 47 T T B T B T
6 Strasbourg 27 13 7 7 45 35 10 46 T H T T T T
7 Lyon 27 13 6 8 52 37 15 45 T B T T T B
8 Stade Brestois 27 12 4 11 42 42 0 40 H H B T H T
9 Lens 27 11 6 10 31 30 1 39 B B B T T B
10 AJ Auxerre 27 9 8 10 38 39 -1 35 H T B T H T
11 Toulouse 27 9 7 11 35 33 2 34 B T T H B B
12 Rennes 27 10 2 15 38 37 1 32 B T T B B T
13 Nantes 27 6 9 12 31 46 -15 27 B T B B T B
14 Angers 27 7 6 14 26 45 -19 27 T H B B B B
15 Reims 27 6 8 13 29 41 -12 26 B B B B H T
16 Le Havre 27 7 3 17 29 57 -28 24 B B T H B T
17 Saint Etienne 26 5 5 16 26 63 -37 20 B B H B H B
18 Montpellier 26 4 3 19 21 60 -39 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation