Kết quả Stade Brestois vs Saint Etienne, 22h00 ngày 31/08
Kết quả Stade Brestois vs Saint Etienne
Nhận định, Soi kèo Brest vs Saint-Etienne, 22h00 ngày 31/8
Đối đầu Stade Brestois vs Saint Etienne
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ Saint Etienne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202422:00
-
Saint Etienne 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.91O 2.5
0.94U 2.5
0.941
1.75X
3.802
4.33Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.88O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Saint Etienne
-
Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 3
-
Stade Brestois vs Saint Etienne: Diễn biến chính
-
10'Mahdi Camara1-0
-
30'1-0Lamine Fomba
-
32'Romain Del Castillo2-0
-
45'Abdallah Sima No penalty confirmed2-0
-
56'2-0Yvann Macon
-
59'2-0Dennis Appiah
Yvann Macon -
59'2-0Ibrahima Wadji
Ayman Aiki -
59'2-0Aimen Moueffek
Lamine Fomba -
66'2-0Dylan Batubinsika
-
67'Jonas Martin
Abdallah Sima2-0 -
74'Soumaila Coulibaly
Julien Le Cardinal2-0 -
74'Luc Zogbe
Jordan Amavi2-0 -
75'Mathias Pereira Lage
Romain Faivre2-0 -
77'Ludovic Ajorque3-0
-
80'3-0Mathieu Cafaro
-
82'3-0Pierre Cornud
-
84'Kenny Lala4-0
-
85'4-0Leo Petrot
Pierre Cornud -
85'4-0Florian Tardiau
Mathis Amougou -
86'Axel Camblan
Romain Del Castillo4-0
-
Stade Brestois vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Brestois4-3-340Marco Bizot23Jordan Amavi25Julien Le Cardinal5Brendan Chardonnet7Kenny Lala21Romain Faivre8Hugo Magnetti45Mahdi Camara17Abdallah Sima19Ludovic Ajorque10Romain Del Castillo9Ibrahim Sissoko39Ayman Aiki22Zurab Davitashvili18Mathieu Cafaro26Lamine Fomba37Mathis Amougou27Yvann Macon21Dylan Batubinsika5Yunis Abdelhamid17Pierre Cornud30Gautier Larsonneur
- Đội hình dự bị
-
28Jonas Martin12Luc Zogbe44Soumaila Coulibaly26Mathias Pereira Lage11Axel Camblan30Gregoire Coudert32Ibrahim Kante33Serigne DiopDennis Appiah 8Aimen Moueffek 29Ibrahima Wadji 25Leo Petrot 19Florian Tardiau 10Brice Maubleu 1Mickael Nade 3Louis Mouton 14Antoine Gauthier 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RoyEirik Horneland
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Brestois vs Saint Etienne: Số liệu thống kê
-
Stade BrestoisSaint Etienne
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
22Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn0
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
28Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
321Số đường chuyền374
-
-
74%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi28
-
-
2Việt vị4
-
-
51Đánh đầu31
-
-
25Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn6
-
-
21Ném biên17
-
-
23Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách5
-
-
30Long pass31
-
-
89Pha tấn công93
-
-
45Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 17 | 13 | 4 | 0 | 46 | 15 | 31 | 43 | T H H T T T |
2 | Marseille | 17 | 11 | 3 | 3 | 39 | 20 | 19 | 36 | T T T H T T |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T T B T B |
7 | Lens | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 27 | B T T H B T |
8 | Toulouse | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | B T B T T B |
9 | Strasbourg | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 29 | 1 | 23 | B B H T T T |
10 | AJ Auxerre | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | T B H H B H |
11 | Stade Brestois | 17 | 7 | 1 | 9 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B T B T |
12 | Reims | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 20 | H B H H B B |
13 | Angers | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B B T T |
14 | Rennes | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 25 | -2 | 17 | B T B T B B |
15 | Nantes | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 27 | -7 | 16 | B H T B H H |
16 | Saint Etienne | 17 | 5 | 1 | 11 | 16 | 37 | -21 | 16 | T B B B T B |
17 | Le Havre | 17 | 4 | 0 | 13 | 13 | 36 | -23 | 12 | T B B B B B |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation