Kết quả Saint Etienne vs Reims, 23h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 16

  • Saint Etienne vs Reims: Diễn biến chính

  • 42'
    0-1
    goal Keito Nakamura
  • 50'
    Augustine Boakye (Assist:Mickael Nade) goal 
    1-1
  • 57'
    Augustine Boakye (Assist:Lucas Stassin) goal 
    2-1
  • 61'
    2-1
     Amine Salama
     Oumar Diakite
  • 65'
    2-1
     Teddy Teuma
     Amadou Koné
  • 66'
    2-1
    Aurelio Buta
  • 73'
    Augustine Boakye
    2-1
  • 74'
    Igor Miladinovic  
    Augustine Boakye  
    2-1
  • 74'
    Aimen Moueffek  
    Mathieu Cafaro  
    2-1
  • 80'
    Lucas Stassin (Assist:Louis Mouton) goal 
    3-1
  • 81'
    3-1
     Nhoa Sangui
     Sergio Akieme
  • 81'
    3-1
     Joseph Okumu
     Thibault De Smet
  • 81'
    3-1
     Mamadou Diakhon
     Keito Nakamura
  • 90'
    Leo Petrot
    3-1
  • 90'
    Florian Tardiau  
    Louis Mouton  
    3-1
  • 90'
    Djyilian N'Guessan  
    Lucas Stassin  
    3-1
  • Saint Etienne vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne4-3-3
    30
    Gautier Larsonneur
    19
    Leo Petrot
    3
    Mickael Nade
    21
    Dylan Batubinsika
    8
    Dennis Appiah
    14
    Louis Mouton
    4
    Pierre Ekwah
    6
    Benjamin Bouchouari
    18
    Mathieu Cafaro
    32
    Lucas Stassin
    20
    Augustine Boakye
    7
    Junya Ito
    22
    Oumar Diakite
    17
    Keito Nakamura
    6
    Valentin Atangana Edoa
    72
    Amadou Koné
    15
    Marshall Munetsi
    23
    Aurelio Buta
    21
    Cedric Kipre
    25
    Thibault De Smet
    18
    Sergio Akieme
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Florian Tardiau
    29Aimen Moueffek
    28Igor Miladinovic
    63Djyilian N'Guessan
    45Kevin Pedro
    1Brice Maubleu
    23Anthony Briancon
    26Lamine Fomba
    17Pierre Cornud
    Mamadou Diakhon 67
    Amine Salama 11
    Nhoa Sangui 55
    Joseph Okumu 2
    Teddy Teuma 10
    Gabriel Moscardo 19
    Alexandre Olliero 20
    Mohamed Bamba 63
    Hafiz Ibrahim 85
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Samba Diawara
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Reims: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 532
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    19
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation