Kết quả Saint Etienne vs Reims, 23h00 ngày 04/01
Kết quả Saint Etienne vs Reims
Nhận định, Soi kèo Saint-Etienne vs Stade de Reims, 23h00 ngày 4/1
Phong độ Saint Etienne gần đây
Phong độ Reims gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202523:00
-
Saint Etienne 23Reims 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 2.5
0.98U 2.5
0.901
3.20X
3.402
2.20Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.29O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Etienne vs Reims
-
Sân vận động: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 16
-
Saint Etienne vs Reims: Diễn biến chính
-
42'0-1Keito Nakamura
-
50'Augustine Boakye (Assist:Mickael Nade)1-1
-
57'Augustine Boakye (Assist:Lucas Stassin)2-1
-
61'2-1Amine Salama
Oumar Diakite -
65'2-1Teddy Teuma
Amadou Koné -
66'2-1Aurelio Buta
-
73'Augustine Boakye2-1
-
74'Igor Miladinovic
Augustine Boakye2-1 -
74'Aimen Moueffek
Mathieu Cafaro2-1 -
80'Lucas Stassin (Assist:Louis Mouton)3-1
-
81'3-1Nhoa Sangui
Sergio Akieme -
81'3-1Joseph Okumu
Thibault De Smet -
81'3-1Mamadou Diakhon
Keito Nakamura -
90'Leo Petrot3-1
-
90'Florian Tardiau
Louis Mouton3-1 -
90'Djyilian N'Guessan
Lucas Stassin3-1
-
Saint Etienne vs Reims: Đội hình chính và dự bị
-
Saint Etienne4-3-330Gautier Larsonneur19Leo Petrot3Mickael Nade21Dylan Batubinsika8Dennis Appiah14Louis Mouton4Pierre Ekwah6Benjamin Bouchouari18Mathieu Cafaro32Lucas Stassin20Augustine Boakye7Junya Ito22Oumar Diakite17Keito Nakamura6Valentin Atangana Edoa72Amadou Koné15Marshall Munetsi23Aurelio Buta21Cedric Kipre25Thibault De Smet18Sergio Akieme94Yehvann Diouf
- Đội hình dự bị
-
10Florian Tardiau29Aimen Moueffek28Igor Miladinovic63Djyilian N'Guessan45Kevin Pedro1Brice Maubleu23Anthony Briancon26Lamine Fomba17Pierre CornudMamadou Diakhon 67Amine Salama 11Nhoa Sangui 55Joseph Okumu 2Teddy Teuma 10Gabriel Moscardo 19Alexandre Olliero 20Mohamed Bamba 63Hafiz Ibrahim 85
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik HornelandLuka Elsner
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saint Etienne vs Reims: Số liệu thống kê
-
Saint EtienneReims
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút4
-
-
10Sút Phạt19
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
532Số đường chuyền444
-
-
83%Chuyền chính xác84%
-
-
19Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
25Đánh đầu29
-
-
15Đánh đầu thành công12
-
-
0Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn4
-
-
17Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass19
-
-
79Pha tấn công88
-
-
29Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 33 | B T T T H T |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T H T H H |
5 | Lyon | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T H T T B T |
6 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
7 | Lens | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 24 | T B T T H B |
8 | Toulouse | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 24 | T B T B T T |
9 | AJ Auxerre | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | T T B H H B |
10 | Strasbourg | 16 | 5 | 5 | 6 | 28 | 28 | 0 | 20 | B B B H T T |
11 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
12 | Stade Brestois | 16 | 6 | 1 | 9 | 24 | 29 | -5 | 19 | B B T B T B |
13 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
14 | Angers | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T B B T |
15 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
16 | Nantes | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B H T B H |
17 | Le Havre | 16 | 4 | 0 | 12 | 12 | 34 | -22 | 12 | B T B B B B |
18 | Montpellier | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 39 | -24 | 9 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation