Kết quả Rennes vs Reims, 02h45 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 23

  • Rennes vs Reims: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Cedric Kipre
  • 10'
    Arnaud Kalimuendo goal 
    1-0
  • 38'
    Djaoui Cisse
    1-0
  • 46'
    1-0
     Valentin Atangana Edoa
     Oumar Diakite
  • 46'
    1-0
     John Patrick
     Amadou Koné
  • 61'
    Ismael Kone  
    Seko Fofana  
    1-0
  • 61'
    1-0
     Mamadou Diakhon
     Teddy Teuma
  • 61'
    Kazeem Aderemi Olaigbe  
    Musa Al Taamari  
    1-0
  • 73'
    1-0
     Hafiz Ibrahim
     Junya Ito
  • 73'
    1-0
     Aurelio Buta
     Nhoa Sangui
  • 74'
    Carlos Andres Gomez  
    Lorenz Assignon  
    1-0
  • 79'
    1-0
    Hafiz Ibrahim
  • 89'
    1-0
    Hafiz Ibrahim
  • Rennes vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes3-5-2
    30
    Steve Mandanda
    5
    Lilian Brassier
    97
    Jeremy Jacquet
    33
    Hans Hateboer
    3
    Adrien Truffert
    8
    Seko Fofana
    38
    Djaoui Cisse
    17
    Jordan James
    22
    Lorenz Assignon
    11
    Musa Al Taamari
    9
    Arnaud Kalimuendo
    22
    Oumar Diakite
    7
    Junya Ito
    10
    Teddy Teuma
    17
    Keito Nakamura
    72
    Amadou Koné
    24
    Mory Gbane
    3
    Hiroki Sekine
    2
    Joseph Okumu
    21
    Cedric Kipre
    55
    Nhoa Sangui
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Kazeem Aderemi Olaigbe
    90Ismael Kone
    20Carlos Andres Gomez
    28Ayanda Sishuba
    18Mahamadou Nagida
    23Gauthier Gallon
    32Naouirou Ahamada
    7Kyogo Furuhashi
    6Azor Matusiwa
    Valentin Atangana Edoa 6
    Mamadou Diakhon 67
    Aurelio Buta 23
    John Patrick 30
    Hafiz Ibrahim 85
    Alexandre Olliero 20
    Niama Sissoko 74
    Ludovic Butelle 16
    Malcolm Jeng 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Habib Beye
    Samba Diawara
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs Reims: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 13
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 479
    Số đường chuyền
    349
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 18
    Long pass
    15
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 106
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation