Kết quả Rennes vs Montpellier, 20h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 4

  • Rennes vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 8'
    Alidu Seidu
    0-0
  • 22'
    0-0
    Modibo Sagnan
  • 24'
    Ludovic Blas (Assist:Albert Gronbaek) goal 
    1-0
  • 35'
    Arnaud Kalimuendo (Assist:Lorenz Assignon) goal 
    2-0
  • 51'
    2-0
    Akor Adams Goal Disallowed
  • 60'
    Albert Gronbaek (Assist:Santamaria Baptiste) goal 
    3-0
  • 67'
    3-0
     Yanis Issoufou
     Khalil Fayad
  • 67'
    3-0
     Jordan Ferri
     Tanguy Coulibaly
  • 68'
    Amine Gouiri  
    Arnaud Kalimuendo  
    3-0
  • 68'
    Joao Pedro Neves Filipe  
    Albert Gronbaek  
    3-0
  • 79'
    3-0
    Rabby Inzingoula
  • 82'
    Glen Kamara  
    Ludovic Blas  
    3-0
  • 82'
    Mahamadou Nagida  
    Adrien Truffert  
    3-0
  • 85'
    3-0
    Stefan Džodić
  • 86'
    3-0
     Wahbi Khazri
     Rabby Inzingoula
  • 88'
    3-0
     Theo Chennahi
     Enzo Tchato Mbiayi
  • 89'
    Jordan James  
    Azor Matusiwa  
    3-0
  • Rennes vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes3-4-3
    30
    Steve Mandanda
    36
    Alidu Seidu
    4
    Christopher Wooh
    33
    Hans Hateboer
    3
    Adrien Truffert
    6
    Azor Matusiwa
    8
    Santamaria Baptiste
    22
    Lorenz Assignon
    7
    Albert Gronbaek
    9
    Arnaud Kalimuendo
    11
    Ludovic Blas
    8
    Akor Adams
    7
    Arnaud Nordin
    11
    Teji Savanier
    70
    Tanguy Coulibaly
    19
    Rabby Inzingoula
    22
    Khalil Fayad
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    45
    Stefan Džodić
    5
    Modibo Sagnan
    77
    Falaye Sacko
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Joao Pedro Neves Filipe
    10Amine Gouiri
    18Mahamadou Nagida
    28Glen Kamara
    17Jordan James
    1Gauthier Gallon
    15Mikayil Faye
    32Naouirou Ahamada
    19Henrik Meister
    Jordan Ferri 12
    Yanis Issoufou 39
    Wahbi Khazri 10
    Theo Chennahi 44
    Dimitry Bertaud 16
    Becir Omeragic 27
    Gabriel Bares 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Habib Beye
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 455
    Số đường chuyền
    446
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 28
    Long pass
    40
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation