Kết quả Rennes vs Le Havre, 01h45 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 9

  • Rennes vs Le Havre: Diễn biến chính

  • 32'
    Alidu Seidu
    0-0
  • 35'
    0-0
    Yoann Salmier
  • 54'
    Carlos Andres Gomez goal 
    1-0
  • 66'
    Albert Gronbaek
    1-0
  • 70'
    Amine Gouiri  
    Joao Pedro Neves Filipe  
    1-0
  • 70'
    Lorenz Assignon  
    Carlos Andres Gomez  
    1-0
  • 70'
    1-0
     Loic Nego
     Ilyes Housni
  • 71'
    1-0
     Emmanuel Sabbi
     Timothee Pembele
  • 74'
    Leo Skiri Ostigard  
    Mikayil Faye  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Issa Soumare
     Oussama Targhalline
  • 78'
    Hans Hateboer  
    Alidu Seidu  
    1-0
  • 79'
    Santamaria Baptiste  
    Albert Gronbaek  
    1-0
  • 89'
    1-0
    Etienne Youte Kinkoue
  • 90'
    1-0
    Christopher Operi
  • 90'
    1-0
    Christopher Operi
  • Rennes vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes4-2-3-1
    30
    Steve Mandanda
    3
    Adrien Truffert
    15
    Mikayil Faye
    4
    Christopher Wooh
    36
    Alidu Seidu
    28
    Glen Kamara
    11
    Ludovic Blas
    27
    Joao Pedro Neves Filipe
    7
    Albert Gronbaek
    20
    Carlos Andres Gomez
    9
    Arnaud Kalimuendo
    46
    Ilyes Housni
    28
    Andre Ayew
    32
    Timothee Pembele
    8
    Yassine Kechta
    5
    Oussama Targhalline
    27
    Christopher Operi
    94
    Abdoulaye Toure
    22
    Yoann Salmier
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    4
    Gautier Lloris
    30
    Arthur Desmas
    Le Havre3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Amine Gouiri
    8Santamaria Baptiste
    22Lorenz Assignon
    33Hans Hateboer
    55Leo Skiri Ostigard
    18Mahamadou Nagida
    23Gauthier Gallon
    6Azor Matusiwa
    17Jordan James
    Loic Nego 7
    Issa Soumare 45
    Emmanuel Sabbi 11
    Rassoul Ndiaye 19
    Matheo Bodmer 12
    Mathieu Gorgelin 1
    Alois Confais 25
    Samuel Grandsir 29
    Yanis Zouaoui 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Habib Beye
    Didier Digard
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs Le Havre: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Le Havre
  • Giao bóng trước
  • 14
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 10
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 538
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 16
    Long pass
    22
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 22 17 5 0 59 20 39 56 T T H T T T
2 Marseille 23 14 4 5 50 29 21 46 H B T T T B
3 Lille 23 11 8 4 38 23 15 41 T B T B T T
4 Nice 22 11 7 4 44 27 17 40 T B T H T T
5 Monaco 23 12 4 7 45 31 14 40 B T T B T B
6 Lyon 22 10 6 6 40 27 13 36 B H H B T T
7 Strasbourg 22 9 6 7 37 32 5 33 T H T B T T
8 Lens 22 9 6 7 25 22 3 33 T B T T B B
9 Stade Brestois 22 10 2 10 35 38 -3 32 T T T B T H
10 AJ Auxerre 23 7 7 9 34 37 -3 28 B H B H H T
11 Toulouse 22 7 6 9 23 25 -2 27 B H B H H B
12 Angers 23 7 6 10 26 34 -8 27 T B H B T H
13 Rennes 23 8 2 13 30 32 -2 26 B B T T B T
14 Reims 23 5 7 11 26 35 -9 22 H H B B B B
15 Nantes 22 4 9 9 25 39 -14 21 H H H T B B
16 Saint Etienne 23 5 4 14 23 53 -30 19 H H B B B H
17 Le Havre 22 5 2 15 18 43 -25 17 B H B H T B
18 Montpellier 22 4 3 15 21 52 -31 15 B T T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation