Kết quả Reims vs Lens, 02h45 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 13

  • Reims vs Lens: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Adrien Thomasson
  • 32'
    0-1
    Andy Diouf
  • 42'
    Valentin Atangana Edoa
    0-1
  • 46'
    0-1
     Neil El Aynaoui
     Andy Diouf
  • 61'
    0-2
    goal MBala Nzola (Assist:Angelo Fulgini)
  • 66'
    Mamadou Diakhon  
    Valentin Atangana Edoa  
    0-2
  • 66'
    0-2
    Remy Labeau Lascary
  • 67'
    Amadou Koné  
    Teddy Teuma  
    0-2
  • 67'
    Yaya Fofana  
    Keito Nakamura  
    0-2
  • 71'
    0-2
     Florian Sotoca
     Remy Labeau Lascary
  • 78'
    0-2
     Deiver Andres Machado Mena
     Anass Zaroury
  • 78'
    0-2
     Hamzat Ojediran
     Angelo Fulgini
  • 80'
    Gabriel Moscardo  
    Marshall Munetsi  
    0-2
  • 81'
    Amine Salama  
    Oumar Diakite  
    0-2
  • 88'
    0-2
     Jhoanner Stalin Chavez Quintero
     MBala Nzola
  • Reims vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-3-3
    94
    Yehvann Diouf
    18
    Sergio Akieme
    5
    Emmanuel Agbadou
    21
    Cedric Kipre
    23
    Aurelio Buta
    10
    Teddy Teuma
    6
    Valentin Atangana Edoa
    15
    Marshall Munetsi
    17
    Keito Nakamura
    22
    Oumar Diakite
    7
    Junya Ito
    11
    Angelo Fulgini
    8
    MBala Nzola
    29
    Przemyslaw Frankowski
    36
    Remy Labeau Lascary
    28
    Adrien Thomasson
    18
    Andy Diouf
    21
    Anass Zaroury
    4
    Kevin Danso
    25
    Abdukodir Khusanov
    14
    Facundo Medina
    30
    Brice Samba
    Lens3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Gabriel Moscardo
    67Mamadou Diakhon
    11Amine Salama
    8Yaya Fofana
    72Amadou Koné
    25Thibault De Smet
    55Nhoa Sangui
    20Alexandre Olliero
    64Mohamed Diadie
    Deiver Andres Machado Mena 3
    Jhoanner Stalin Chavez Quintero 13
    Florian Sotoca 7
    Neil El Aynaoui 23
    Hamzat Ojediran 15
    Herve Kouakou Koffi 16
    Jonathan Gradit 24
    Malang Sarr 20
    David Pereira Da Costa 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Samba Diawara
    Will Still
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Lens: Số liệu thống kê

  • Reims
    Lens
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 452
    Số đường chuyền
    437
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    19
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 27 22 5 0 79 26 53 71 T T T T T T
2 Monaco 27 15 5 7 53 33 20 50 T B T H T T
3 Marseille 27 15 4 8 54 36 18 49 T B T B B B
4 Nice 27 13 8 6 51 33 18 47 T T T B H B
5 Lille 27 13 8 6 41 28 13 47 T T B T B T
6 Strasbourg 27 13 7 7 45 35 10 46 T H T T T T
7 Lyon 27 13 6 8 52 37 15 45 T B T T T B
8 Stade Brestois 27 12 4 11 42 42 0 40 H H B T H T
9 Lens 27 11 6 10 31 30 1 39 B B B T T B
10 AJ Auxerre 27 9 8 10 38 39 -1 35 H T B T H T
11 Toulouse 27 9 7 11 35 33 2 34 B T T H B B
12 Rennes 27 10 2 15 38 37 1 32 B T T B B T
13 Nantes 27 6 9 12 31 46 -15 27 B T B B T B
14 Angers 27 7 6 14 26 45 -19 27 T H B B B B
15 Reims 27 6 8 13 29 41 -12 26 B B B B H T
16 Le Havre 27 7 3 17 29 57 -28 24 B B T H B T
17 Saint Etienne 26 5 5 16 26 63 -37 20 B B H B H B
18 Montpellier 26 4 3 19 21 60 -39 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation