Kết quả Montpellier vs Nice, 21h00 ngày 15/12
Kết quả Montpellier vs Nice
Đối đầu Montpellier vs Nice
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Nice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202421:00
-
Montpellier 12Nice 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.05O 2.75
0.95U 2.75
0.931
3.60X
3.602
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.14O 1
0.70U 1
1.21 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs Nice
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 15
-
Montpellier vs Nice: Diễn biến chính
-
17'0-1Gaetan Laborde (Assist:Evann Guessand)
-
22'Joris Chotard (Assist:Jordan Ferri)1-1
-
28'1-2Badredine Bouanani (Assist:Pablo Rosario)
-
34'1-2Badredine Bouanani
-
53'1-2Jonathan Clauss
-
61'Wahbi Khazri
Jordan Ferri1-2 -
61'Modibo Sagnan
Enzo Tchato Mbiayi1-2 -
61'Rabby Inzingoula
Arnaud Nordin1-2 -
62'1-2Melvin Bard
Jonathan Clauss -
71'1-2Yael Nandjou
Tom Louchet -
75'Theo Sainte Luce
Issiaga Sylla1-2 -
75'Junior Ndiaye
Akor Adams1-2 -
80'Theo Sainte Luce (Assist:Musa Al Taamari)2-2
-
85'2-2Rares Ilie
Sofiane Diop -
85'2-2Issiaga Camara
Tanguy Ndombele Alvaro -
90'Rabby Inzingoula2-2
-
Montpellier vs Nice: Đội hình chính và dự bị
-
Montpellier4-2-3-140Benjamin Lecomte3Issiaga Sylla27Becir Omeragic52Nikola Maksimovic29Enzo Tchato Mbiayi13Joris Chotard12Jordan Ferri7Arnaud Nordin11Teji Savanier9Musa Al Taamari8Akor Adams24Gaetan Laborde29Evann Guessand19Badredine Bouanani22Tanguy Ndombele Alvaro10Sofiane Diop6Hichem Boudaoui20Tom Louchet8Pablo Rosario64Moise Bombito92Jonathan Clauss1Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
-
17Theo Sainte Luce5Modibo Sagnan10Wahbi Khazri19Rabby Inzingoula41Junior Ndiaye16Dimitry Bertaud77Falaye Sacko15Gabriel Bares47Yael MouangaMelvin Bard 26Rares Ilie 18Issiaga Camara 36Yael Nandjou 42Maxime Dupe 31Youssoufa Moukoko 15Amidou Doumbouya 44Laurenzo Monteiro 48Bernard Nguene 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean-Louis GassetFranck Haise
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs Nice: Số liệu thống kê
-
MontpellierNice
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút18
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút5
-
-
13Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
387Số đường chuyền375
-
-
82%Chuyền chính xác87%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
34Đánh đầu24
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua6
-
-
25Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn11
-
-
23Ném biên13
-
-
25Cản phá thành công25
-
-
2Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
46Long pass19
-
-
97Pha tấn công94
-
-
59Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 33 | B T T T H T |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T H T H H |
5 | Lyon | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T H T T B T |
6 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
7 | Lens | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 24 | T B T T H B |
8 | Toulouse | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 24 | T B T B T T |
9 | AJ Auxerre | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | T T B H H B |
10 | Strasbourg | 16 | 5 | 5 | 6 | 28 | 28 | 0 | 20 | B B B H T T |
11 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
12 | Stade Brestois | 16 | 6 | 1 | 9 | 24 | 29 | -5 | 19 | B B T B T B |
13 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
14 | Angers | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T B B T |
15 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
16 | Nantes | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B H T B H |
17 | Le Havre | 16 | 4 | 0 | 12 | 12 | 34 | -22 | 12 | B T B B B B |
18 | Montpellier | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 39 | -24 | 9 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation