Kết quả Monaco vs Reims, 02h45 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 24

  • Monaco vs Reims: Diễn biến chính

  • 34'
    Mika Bierith (Assist:Caio Henrique Oliveira Silva) goal 
    1-0
  • 39'
    Mika Bierith (Assist:Maghnes Akliouche) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Oumar Diakite
     Malcolm Jeng
  • 51'
    Mika Bierith goal 
    3-0
  • 73'
    3-0
     Mamadou Diakhon
     Junya Ito
  • 74'
    George Ilenikhena  
    Breel Donald Embolo  
    3-0
  • 74'
    Eliesse Ben Seghir  
    Takumi Minamino  
    3-0
  • 74'
    Krepin Diatta  
    Vanderson de Oliveira Campos  
    3-0
  • 79'
    Lucas Michal  
    Mika Bierith  
    3-0
  • 88'
    Lamine Camara  
    Elmutasem El Masrati  
    3-0
  • Monaco vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-2-3-1
    1
    Radoslaw Majecki
    12
    Caio Henrique Oliveira Silva
    13
    Christian Mawissa Elebi
    5
    Thilo Kehrer
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    8
    Elmutasem El Masrati
    18
    Takumi Minamino
    36
    Breel Donald Embolo
    11
    Maghnes Akliouche
    14
    Mika Bierith
    7
    Junya Ito
    17
    Keito Nakamura
    30
    John Patrick
    6
    Valentin Atangana Edoa
    10
    Teddy Teuma
    3
    Hiroki Sekine
    2
    Joseph Okumu
    24
    Mory Gbane
    31
    Malcolm Jeng
    18
    Sergio Akieme
    94
    Yehvann Diouf
    Reims5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 41Lucas Michal
    21George Ilenikhena
    7Eliesse Ben Seghir
    15Lamine Camara
    27Krepin Diatta
    20Kassoum Ouattara
    22Mohammed Salisu Abdul Karim
    16Philipp Kohn
    17Wilfried Stephane Singo
    Mamadou Diakhon 67
    Oumar Diakite 22
    Abdoul Kone 92
    Alexandre Olliero 20
    Aurelio Buta 23
    Zabi Gueu 86
    Mohamed Diadie 64
    Hafiz Ibrahim 85
    Amadou Koné 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Samba Diawara
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Monaco vs Reims: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 576
    Số đường chuyền
    443
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    2
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 19
    Long pass
    26
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 24 19 5 0 66 23 43 62 H T T T T T
2 Marseille 24 15 4 5 52 29 23 49 B T T T B T
3 Nice 24 13 7 4 49 28 21 46 T H T T T T
4 Monaco 24 13 4 7 48 31 17 43 T T B T B T
5 Lille 24 11 8 5 39 27 12 41 B T B T T B
6 Lyon 24 11 6 7 44 31 13 39 H B T T B T
7 Strasbourg 24 10 7 7 38 32 6 37 T B T T H T
8 Toulouse 24 9 6 9 31 26 5 33 B H H B T T
9 Lens 24 9 6 9 29 29 0 33 T T B B B B
10 Stade Brestois 24 10 3 11 36 40 -4 33 T B T H H B
11 Rennes 24 9 2 13 34 32 2 29 B T T B T T
12 AJ Auxerre 24 7 7 10 34 38 -4 28 H B H H T B
13 Angers 24 7 6 11 26 38 -12 27 B H B T H B
14 Nantes 24 5 9 10 28 42 -14 24 H T B B T B
15 Reims 24 5 7 12 26 38 -12 22 H B B B B B
16 Le Havre 24 6 2 16 23 50 -27 20 B H T B B T
17 Saint Etienne 24 5 4 15 24 56 -32 19 H B B B H B
18 Montpellier 24 4 3 17 21 58 -37 15 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation