Kết quả Lyon vs PSG, 02h45 ngày 24/02
Kết quả Lyon vs PSG
Nhận định, Soi kèo Lyon vs Paris Saint-Germain, 2h45 ngày 24/2
Đối đầu Lyon vs PSG
Phong độ Lyon gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
1.02O 3.25
0.86U 3.25
1.001
3.80X
4.002
1.80Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.92O 1.25
0.80U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon vs PSG
-
Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 23
-
Lyon vs PSG: Diễn biến chính
-
36'0-0Achraf Hakimi
-
53'0-1
Achraf Hakimi (Assist:Bradley Barcola)
-
59'0-2
Ousmane Dembele (Assist:Khvicha Kvaratskhelia)
-
61'0-2Fabian Ruiz Pena
Desire Doue -
64'Thiago Almada
Ernest Nuamah0-2 -
64'Alexandre Lacazette
Nemanja Matic0-2 -
68'0-2Lucas Hernandez
Khvicha Kvaratskhelia -
74'0-2Lee Kang In
Bradley Barcola -
75'0-2Goncalo Matias Ramos
Ousmane Dembele -
80'Georges Mikautadze
Malick Fofana0-2 -
80'Ainsley Maitland-Niles
Sael Kumbedi0-2 -
83'Mathis Ryan Cherki (Assist:Georges Mikautadze)1-2
-
85'1-3
Achraf Hakimi (Assist:Lee Kang In)
-
85'Thiago Almada1-3
-
90'Corentin Tolisso (Assist:Ainsley Maitland-Niles)2-3
-
Lyon vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
Lyon4-3-31Lucas Estella Perri3Nicolas Tagliafico19Moussa Niakhate22Clinton Mata Pedro Lourenco20Sael Kumbedi8Corentin Tolisso15Tanner Tessmann31Nemanja Matic11Malick Fofana18Mathis Ryan Cherki37Ernest Nuamah7Khvicha Kvaratskhelia10Ousmane Dembele29Bradley Barcola14Desire Doue17Vitor Ferreira Pio87Joao Neves2Achraf Hakimi5Marcos Aoas Correa,Marquinhos35Lucas Beraldo25Nuno Mendes1Gianluigi Donnarumma
- Đội hình dự bị
-
23Thiago Almada10Alexandre Lacazette69Georges Mikautadze98Ainsley Maitland-Niles55Duje Caleta-Car27Warmed Omari40Remy Descamps7Jordan Veretout4Paul AkouokouLucas Hernandez 21Goncalo Matias Ramos 9Fabian Ruiz Pena 8Lee Kang In 19Willian Joel Pacho Tenorio 51Kimpembe Presnel 3Senny Mayulu 24Matvei Safonov 39Arnau Urena Tenas 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon vs PSG: Số liệu thống kê
-
LyonPSG
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút4
-
-
8Sút Phạt12
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
-
337Số đường chuyền661
-
-
82%Chuyền chính xác92%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị1
-
-
11Đánh đầu9
-
-
3Đánh đầu thành công7
-
-
5Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người4
-
-
10Đánh chặn18
-
-
11Ném biên15
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
11Long pass28
-
-
68Pha tấn công112
-
-
37Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 26 | 21 | 5 | 0 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T T T T T |
2 | Marseille | 26 | 15 | 4 | 7 | 53 | 33 | 20 | 49 | T T B T B B |
3 | Nice | 26 | 13 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 47 | T T T T B H |
4 | Monaco | 26 | 14 | 5 | 7 | 51 | 32 | 19 | 47 | B T B T H T |
5 | Lyon | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 33 | 17 | 45 | T T B T T T |
6 | Lille | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 44 | B T T B T B |
7 | Strasbourg | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 33 | 8 | 43 | T T H T T T |
8 | Lens | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 29 | 2 | 39 | B B B B T T |
9 | Stade Brestois | 26 | 11 | 4 | 11 | 38 | 40 | -2 | 37 | T H H B T H |
10 | Toulouse | 26 | 9 | 7 | 10 | 33 | 29 | 4 | 34 | H B T T H B |
11 | AJ Auxerre | 26 | 8 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 32 | H H T B T H |
12 | Rennes | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 37 | -2 | 29 | T B T T B B |
13 | Nantes | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 43 | -14 | 27 | B B T B B T |
14 | Angers | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 42 | -16 | 27 | B T H B B B |
15 | Reims | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B B B B H |
16 | Le Havre | 26 | 6 | 3 | 17 | 26 | 55 | -29 | 21 | T B B T H B |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation