Kết quả Lens vs Angers, 23h15 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 19

  • Lens vs Angers: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
     Lilian Raolisoa
     Carlens Arcus
  • 26'
    0-0
     Yassin Belkhdim
     Jean Eudes Aholou
  • 46'
    Deiver Andres Machado Mena  
    Florian Sotoca  
    0-0
  • 48'
    0-0
    Yahia Fofana
  • 49'
    Przemyslaw Frankowski (Assist:Facundo Medina) goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     Jacques Ekomie
     Florent Hanin
  • 63'
    1-0
     Ahmadou Bamba Dieng
     Farid El Melali
  • 63'
    1-0
     Zinedine Ferhat
     Jim Allevinah
  • 67'
    Andy Diouf  
    Angelo Fulgini  
    1-0
  • 80'
    Facundo Medina
    1-0
  • 81'
    Wesley Said  
    MBala Nzola  
    1-0
  • 82'
    Ruben Aguilar  
    Przemyslaw Frankowski  
    1-0
  • 90'
    Anass Zaroury  
    Goduine Koyalipou  
    1-0
  • Lens vs Angers: Đội hình chính và dự bị

  • Lens5-3-2
    30
    Mathew Ryan
    11
    Angelo Fulgini
    14
    Facundo Medina
    20
    Malang Sarr
    24
    Jonathan Gradit
    29
    Przemyslaw Frankowski
    23
    Neil El Aynaoui
    28
    Adrien Thomasson
    7
    Florian Sotoca
    19
    Goduine Koyalipou
    8
    MBala Nzola
    19
    Esteban Lepaul
    18
    Jim Allevinah
    10
    Himad Abdelli
    28
    Farid El Melali
    6
    Jean Eudes Aholou
    93
    Haris Belkbela
    2
    Carlens Arcus
    24
    Emmanuel Biumla
    21
    Jordan Lefort
    26
    Florent Hanin
    30
    Yahia Fofana
    Angers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Deiver Andres Machado Mena
    22Wesley Said
    2Ruben Aguilar
    18Andy Diouf
    21Anass Zaroury
    16Herve Kouakou Koffi
    15Hamzat Ojediran
    10David Pereira Da Costa
    26Nampalys Mendy
    Zinedine Ferhat 20
    Jacques Ekomie 3
    Yassin Belkhdim 14
    Lilian Raolisoa 27
    Ahmadou Bamba Dieng 99
    Melvin Zinga 16
    Pierrick Capelle 15
    Cedric Hountondji 22
    Abdoulaye Bamba 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Will Still
    Alexandre Dujeux
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lens vs Angers: Số liệu thống kê

  • Lens
    Angers
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 592
    Số đường chuyền
    322
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 17
    Long pass
    14
  •  
     
  • 148
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 23 18 5 0 62 22 40 59 T H T T T T
2 Marseille 23 14 4 5 50 29 21 46 H B T T T B
3 Nice 23 12 7 4 46 27 19 43 B T H T T T
4 Monaco 24 13 4 7 48 31 17 43 T T B T B T
5 Lille 23 11 8 4 38 23 15 41 T B T B T T
6 Lyon 23 10 6 7 42 30 12 36 H H B T T B
7 Strasbourg 23 9 7 7 37 32 5 34 H T B T T H
8 Lens 23 9 6 8 26 25 1 33 B T T B B B
9 Stade Brestois 23 10 3 10 35 38 -3 33 T T B T H H
10 Toulouse 23 8 6 9 27 26 1 30 H B H H B T
11 AJ Auxerre 23 7 7 9 34 37 -3 28 B H B H H T
12 Angers 23 7 6 10 26 34 -8 27 T B H B T H
13 Rennes 23 8 2 13 30 32 -2 26 B B T T B T
14 Nantes 23 5 9 9 28 40 -12 24 H H T B B T
15 Reims 24 5 7 12 26 38 -12 22 H B B B B B
16 Saint Etienne 23 5 4 14 23 53 -30 19 H H B B B H
17 Le Havre 23 5 2 16 19 47 -28 17 H B H T B B
18 Montpellier 23 4 3 16 21 54 -33 15 T T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation