Kết quả Le Havre vs Nice, 23h15 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 22

  • Le Havre vs Nice: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Gaetan Laborde (Assist:Evann Guessand)
  • 18'
    0-2
    Etienne Youte Kinkoue(OW)
  • 28'
    Yassine Kechta (Assist:Mahamadou Diawara) goal 
    1-2
  • 34'
    1-2
    Melvin Bard
  • 45'
    Junior Mwanga
    1-2
  • 46'
    Rassoul Ndiaye  
    Mahamadou Diawara  
    1-2
  • 53'
    Yassine Kechta
    1-2
  • 61'
    1-2
     Sofiane Diop
     Ali Abdi
  • 62'
    1-2
     Tanguy Ndombele Alvaro
     Tom Louchet
  • 64'
    1-2
    Evann Guessand Goal cancelled
  • 70'
    Andre Ayew  
    Ahmed Hassan Koka  
    1-2
  • 81'
    1-2
     Jeremie Boga
     Gaetan Laborde
  • 81'
    Ilyes Housni  
    Antoine Joujou  
    1-2
  • 81'
    Timothee Pembele  
    Yassine Kechta  
    1-2
  • 89'
    1-2
     Pablo Rosario
     Mohamed Ali-Cho
  • 90'
    1-3
    goal Sofiane Diop (Assist:Jeremie Boga)
  • 90'
    1-3
    Melvin Bard
  • Le Havre vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre4-1-4-1
    1
    Mathieu Gorgelin
    18
    Yanis Zouaoui
    93
    Arouna Sangante
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    7
    Loic Nego
    23
    Junior Mwanga
    45
    Issa Soumare
    8
    Yassine Kechta
    34
    Mahamadou Diawara
    21
    Antoine Joujou
    99
    Ahmed Hassan Koka
    24
    Gaetan Laborde
    29
    Evann Guessand
    25
    Mohamed Ali-Cho
    92
    Jonathan Clauss
    20
    Tom Louchet
    28
    Santamaria Baptiste
    2
    Ali Abdi
    64
    Moise Bombito
    4
    Dante Bonfim Costa
    26
    Melvin Bard
    1
    Marcin Bulka
    Nice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Timothee Pembele
    19Rassoul Ndiaye
    28Andre Ayew
    46Ilyes Housni
    17Oualid El Hajam
    25Alois Confais
    30Arthur Desmas
    9Yann Kitala
    33Hernani Vaz Mendes
    Tanguy Ndombele Alvaro 22
    Sofiane Diop 10
    Pablo Rosario 8
    Jeremie Boga 7
    Mohamed Abdelmonem 5
    Maxime Dupe 31
    Antoine Mendy 33
    Badredine Bouanani 19
    Youssoufa Moukoko 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Nice: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    470
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 25
    Long pass
    19
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation