Kết quả Inter Milan vs Monaco, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Inter Milan vs Monaco
Nhận định, soi kèo Inter Milan vs Monaco, 3h ngày 30/1
Đối đầu Inter Milan vs Monaco
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ Monaco gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Inter Milan 23Monaco 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.83O 2.75
0.86U 2.75
1.021
1.61X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.14O 1.25
1.09U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs Monaco
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Inter Milan vs Monaco: Diễn biến chính
-
3'0-0Denis Lemi Zakaria Lako Lado
-
4'Lautaro Javier Martinez1-0
-
12'1-0Christian Mawissa Elebi
-
16'Lautaro Javier Martinez (Assist:Nicolo Barella)2-0
-
19'2-0Caio Henrique Oliveira Silva
Maghnes Akliouche -
45'2-0Vanderson de Oliveira Campos
-
46'2-0Jordan Teze
Thilo Kehrer -
46'2-0Soungoutou Magassa
Lamine Camara -
59'Carlos Augusto
Alessandro Bastoni2-0 -
59'Marko Arnautovic
Marcus Thuram2-0 -
59'Davide Frattesi
Nicolo Barella2-0 -
66'Benjamin Pavard2-0
-
67'Lautaro Javier Martinez (Assist:Henrik Mkhitaryan)3-0
-
68'3-0Lucas Michal
Takumi Minamino -
76'Matteo Darmian
Denzel Dumfries3-0 -
76'Giacomo De Pieri
Lautaro Javier Martinez3-0 -
79'3-0Eliesse Ben Seghir
Aleksandr Golovin -
81'Kristjan Asllani3-0
-
Inter Milan vs Monaco: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-5-21Yann Sommer95Alessandro Bastoni6Stefan de Vrij28Benjamin Pavard32Federico Dimarco22Henrik Mkhitaryan21Kristjan Asllani23Nicolo Barella2Denzel Dumfries10Lautaro Javier Martinez9Marcus Thuram36Breel Donald Embolo11Maghnes Akliouche18Takumi Minamino10Aleksandr Golovin15Lamine Camara6Denis Lemi Zakaria Lako Lado2Vanderson de Oliveira Campos5Thilo Kehrer22Mohammed Salisu Abdul Karim13Christian Mawissa Elebi1Radoslaw Majecki
- Đội hình dự bị
-
8Marko Arnautovic30Carlos Augusto16Davide Frattesi36Matteo Darmian49Giacomo De Pieri17Tajon Buchanan31Yann Bisseck40Alessandro Calligaris7Piotr Zielinski13Josep MartInezCaio Henrique Oliveira Silva 12Soungoutou Magassa 88Lucas Michal 41Eliesse Ben Seghir 7Jordan Teze 4Yann Lienard 50Kassoum Ouattara 20Mamadou Coulibaly 28Krepin Diatta 27Philipp Kohn 16Saimon Bouabre 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiAdolf Hutter
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Inter Milan vs Monaco: Số liệu thống kê
-
Inter MilanMonaco
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút4
-
-
5Sút Phạt12
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
708Số đường chuyền402
-
-
90%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị1
-
-
24Đánh đầu20
-
-
14Đánh đầu thành công8
-
-
0Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công6
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn7
-
-
14Ném biên15
-
-
16Cản phá thành công5
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass13
-
-
129Pha tấn công65
-
-
74Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 21 |
2 | FC Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 | 15 | 19 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 |
4 | Inter Milan | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 |
5 | Atletico Madrid | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 18 |
6 | Bayer Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 |
7 | Lille | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 |
8 | Aston Villa | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 |
9 | Atalanta | 8 | 4 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 15 |
10 | Borussia Dortmund | 8 | 5 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 |
11 | Real Madrid | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
12 | Bayern Munchen | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
13 | AC Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 |
14 | PSV Eindhoven | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 |
15 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 |
16 | Benfica | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 13 |
17 | Monaco | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 |
18 | Stade Brestois | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 |
19 | Feyenoord | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 21 | -3 | 13 |
20 | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
21 | Celtic FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | -1 | 12 |
22 | Manchester City | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 |
23 | Sporting CP | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 |
24 | Club Brugge | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 |
25 | Dinamo Zagreb | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 19 | -7 | 11 |
26 | VfB Stuttgart | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 |
28 | Bologna | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 |
29 | Crvena Zvezda | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 6 |
30 | Sturm Graz | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 |
31 | Sparta Praha | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 |
32 | RB Leipzig | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 15 | -7 | 3 |
33 | Girona | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | -20 | 0 |
36 | Young Boys | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp