Kết quả Monaco vs Reims, 22h59 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 18

  • Monaco vs Reims: Diễn biến chính

  • 34'
    Soungoutou Magassa
    0-0
  • 35'
    0-1
    goal Teddy Teuma (Assist:Mohammed Daramy)
  • 46'
    Folarin Balogun  
    Maghnes Akliouche  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Amadou Koné
     Valentin Atangana Edoa
  • 49'
    Ben Yedder Wissam (Assist:Aleksandr Golovin) goal 
    1-1
  • 55'
    1-2
    goal Reda Khadra
  • 57'
    1-2
     Amine Salama
     Mamadou Diakhon
  • 62'
    1-2
    Thibault De Smet
  • 72'
    Myron Boadu  
    Youssouf Fofana  
    1-2
  • 79'
    1-2
     Joshua Wilson Esbrand
     Reda Khadra
  • 80'
    1-2
    Joseph Okumu
  • 82'
    Vanderson de Oliveira Campos
    1-2
  • 83'
    Antonin Cartillier  
    Kassoum Ouattara  
    1-2
  • 87'
    1-2
     Adama Bojang
     Mohammed Daramy
  • 90'
    1-3
    goal Azor Matusiwa (Assist:Joshua Wilson Esbrand)
  • 90'
    Ben Yedder Wissam
    1-3
  • Monaco vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco3-4-2-1
    16
    Philipp Kohn
    5
    Thilo Kehrer
    3
    Guillermo Maripan
    88
    Soungoutou Magassa
    20
    Kassoum Ouattara
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    19
    Youssouf Fofana
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    17
    Aleksandr Golovin
    21
    Maghnes Akliouche
    10
    Ben Yedder Wissam
    67
    Mamadou Diakhon
    14
    Reda Khadra
    9
    Mohammed Daramy
    6
    Valentin Atangana Edoa
    21
    Azor Matusiwa
    10
    Teddy Teuma
    32
    Thomas Foket
    2
    Joseph Okumu
    24
    Emmanuel Agbadou
    25
    Thibault De Smet
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 41Antonin Cartillier
    9Myron Boadu
    29Folarin Balogun
    34Chrislain Matsima
    44Malamine Efekele
    37Edan Diop
    42Mamadou Coulibaly
    1Radoslaw Majecki
    46Aurelien Platret
    Amine Salama 11
    Adama Bojang 27
    Joshua Wilson Esbrand 19
    Amadou Koné 72
    Alexandre Olliero 96
    Nhoa Sangui 55
    Yaya Fofana 71
    Killian Prouchet 56
    Arthur Tchaptchet 53
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Samba Diawara
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Monaco vs Reims: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 529
    Số đường chuyền
    402
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    18
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation