Đối đầu USL Dunkerque vs Troyes, 01h00 ngày 05/10
Kết quả USL Dunkerque vs Troyes
Đối đầu USL Dunkerque vs Troyes
Phong độ USL Dunkerque gần đây
Phong độ Troyes gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: USL Dunkerque vs Troyes
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USL Dunkerque vs Troyes trước đây
-
25/02/2024Troyes1 - 2USL Dunkerque1 - 1W
-
06/08/2023USL Dunkerque2 - 2Troyes1 - 2D
-
09/05/2021Troyes2 - 0USL Dunkerque0 - 0L
-
09/01/2021USL Dunkerque0 - 0Troyes0 - 0D
-
03/01/2016USL Dunkerque2 - 2Troyes1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu USL Dunkerque vs Troyes
- Thống kê lịch sử đối đầu USL Dunkerque vs Troyes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USL Dunkerque vs Troyes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USL Dunkerque vs Troyes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USL Dunkerque (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
USL Dunkerque (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USL Dunkerque thắng
Bại: là số trận USL Dunkerque thua
Thắng: là số trận USL Dunkerque thắng
Bại: là số trận USL Dunkerque thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USL Dunkerque và Troyes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | T T B B T T |
2 | Grenoble | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 | B H T T B T |
3 | Guingamp | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | T B T H B T |
4 | Lorient | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 | T B T H B T |
5 | USL Dunkerque | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | B T T T T H |
6 | Metz | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 7 | 8 | 12 | T H T H T B |
7 | FC Annecy | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 12 | B H T H T H |
8 | Bastia | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T H T B H |
9 | Amiens | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | B T B T B T |
10 | Stade Lavallois MFC | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 11 | B H H T T T |
11 | Pau FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | T H T B T B |
12 | Ajaccio | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B T H B T B |
13 | Caen | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 7 | B H B T T B |
14 | Red Star FC 93 | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 7 | T T B B H B |
15 | Clermont | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 5 | T B B B H B |
16 | Troyes | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 4 | B B H B B T |
17 | Martigues | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 18 | -13 | 4 | T B B B B H |
18 | Rodez Aveyron | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 12 | -5 | 3 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: