Đối đầu AuxerreU19 vs Stade Reims U19, 20h30 ngày 03/11
Kết quả AuxerreU19 vs Stade Reims U19
Đối đầu AuxerreU19 vs Stade Reims U19
Phong độ AuxerreU19 gần đây
Phong độ Stade Reims U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: AuxerreU19 vs Stade Reims U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs Stade Reims U19 trước đây
-
07/04/2019AuxerreU193 - 0Stade Reims U190 - 0W
-
11/11/2018Stade Reims U190 - 0AuxerreU190 - 0D
-
18/02/2018AuxerreU195 - 1Stade Reims U190 - 0W
-
08/10/2017Stade Reims U194 - 2AuxerreU190 - 0L
-
27/11/2016Stade Reims U190 - 1AuxerreU190 - 0W
-
28/08/2016AuxerreU195 - 2Stade Reims U190 - 0W
-
17/04/2016Stade Reims U191 - 0AuxerreU190 - 0L
-
21/11/2015AuxerreU193 - 4Stade Reims U190 - 0L
-
05/04/2015Stade Reims U190 - 2AuxerreU190 - 0W
-
15/11/2014AuxerreU190 - 0Stade Reims U190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AuxerreU19 vs Stade Reims U19
- Thống kê lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs Stade Reims U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs Stade Reims U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs Stade Reims U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AuxerreU19 (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
AuxerreU19 (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AuxerreU19 thắng
Bại: là số trận AuxerreU19 thua
Thắng: là số trận AuxerreU19 thắng
Bại: là số trận AuxerreU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AuxerreU19 và Stade Reims U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 9 | 7 | 1 | 1 | 22 | 6 | 16 | 22 | T B T T T H |
2 | Montpellier U19 | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 13 | 5 | 17 | T T H B H T |
3 | Toulouse U19 | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 15 | 4 | 15 | T T H H H T |
4 | Saint Etienne U19 | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 6 | 7 | 14 | T B T B T H |
5 | Marseille U19 | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 14 | H T T T T B |
6 | Nice U19 | 9 | 3 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 13 | H B T T H B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | H T H H B H |
8 | Colomiers U19 | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | T T B H B T |
9 | Air Bel U19 | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 10 | B B B B B T |
10 | Olympique Rovenain U19 | 8 | 1 | 6 | 1 | 9 | 10 | -1 | 9 | T B H H H H |
11 | Monaco U19 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 9 | B T H T H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 7 | B B H B T B |
13 | Marignane Gignac U19 | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 25 | -17 | 7 | B B B T B T |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 23 | -15 | 4 | B B B H B B |
Cập nhật: