Đối đầu GOAL FC vs Saint-Priest, 23h00 ngày 24/8
Kết quả GOAL FC vs Saint-Priest
Đối đầu GOAL FC vs Saint-Priest
Phong độ GOAL FC gần đây
Phong độ Saint-Priest gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: GOAL FC vs Saint-Priest
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/8/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GOAL FC vs Saint-Priest trước đây
-
14/05/2022Saint-Priest5 - 1GOAL FC3 - 1L
-
11/12/2021GOAL FC5 - 1Saint-Priest2 - 0W
-
09/02/2020GOAL FC0 - 1Saint-Priest0 - 0L
-
31/08/2019Saint-Priest1 - 2GOAL FC0 - 0W
-
13/01/2019GOAL FC1 - 2Saint-Priest0 - 1L
-
18/08/2018Saint-Priest1 - 0GOAL FC1 - 0L
-
07/04/2018Saint-Priest0 - 2GOAL FC0 - 1W
-
19/11/2017GOAL FC2 - 1Saint-Priest1 - 0W
-
22/02/2015GOAL FC2 - 1Saint-Priest1 - 0W
-
13/09/2014Saint-Priest0 - 1GOAL FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu GOAL FC vs Saint-Priest
- Thống kê lịch sử đối đầu GOAL FC vs Saint-Priest: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GOAL FC vs Saint-Priest: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GOAL FC vs Saint-Priest: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GOAL FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
GOAL FC (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GOAL FC thắng
Bại: là số trận GOAL FC thua
Thắng: là số trận GOAL FC thắng
Bại: là số trận GOAL FC thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GOAL FC và Saint-Priest trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Furiani Agliani | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | AS Villers Houlgate | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Epinal | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Balagne | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Fleury Merogis U.S. | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Chantilly | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Bobigny A.C. | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Creteil | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Chambly FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Beauvais | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | Aubervilliers | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Haguenau | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Feignies | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Biesheim | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ES Wasquehal | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Thionville FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: