Đối đầu Nantes vs Saint Etienne, 22h00 ngày 29/9
Kết quả Nantes vs Saint Etienne
Nhận định, Soi kèo FC Nantes vs AS Saint-Etienne, 22h00 ngày 29/9
Đối đầu Nantes vs Saint Etienne
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Saint Etienne gần đây
Ligue 1 2024-2025: Nantes vs Saint Etienne
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantes vs Saint Etienne trước đây
-
22/05/2022Nantes1 - 1Saint Etienne1 - 0D
-
23/12/2021Saint Etienne0 - 1Nantes0 - 0W
-
04/02/2021Saint Etienne1 - 1Nantes0 - 1D
-
20/09/2020Nantes2 - 2Saint Etienne0 - 1D
-
12/01/2020Saint Etienne0 - 2Nantes0 - 1W
-
10/11/2019Nantes2 - 3Saint Etienne2 - 2L
-
31/01/2019Nantes1 - 1Saint Etienne0 - 0D
-
01/12/2018Saint Etienne3 - 0Nantes0 - 0L
-
01/04/2018Nantes0 - 3Saint Etienne0 - 1L
-
03/12/2017Saint Etienne1 - 1Nantes1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nantes vs Saint Etienne
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Saint Etienne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Saint Etienne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Saint Etienne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantes (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Nantes (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantes và Saint Etienne trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 16 | T T T T H T |
2 | Marseille | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | 13 | T H T T T |
3 | Monaco | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 13 | T T H T T |
4 | Lens | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 | T T H H H |
5 | Nantes | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | H T T B H |
6 | Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 | B H T T H |
7 | Nice | 5 | 2 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 7 | B H T B T |
8 | Rennes | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | T B B T H B |
9 | Lille | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T T B B H |
10 | Strasbourg | 5 | 1 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 6 | H T B H H |
11 | Le Havre | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T T B B |
12 | AJ Auxerre | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | T B B B B T |
13 | Stade Brestois | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B T B T B |
14 | Toulouse | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H H B T B |
15 | Lyon | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B T H B |
16 | Montpellier | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 15 | -10 | 4 | H B B B T |
17 | Saint Etienne | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 15 | -14 | 3 | B B B T B |
18 | Angers | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: