Đối đầu Rennes vs Stade Brestois, 01h00 ngày 19/1
Kết quả Rennes vs Stade Brestois
Nhận định, soi kèo Rennes vs Brest, 1h ngày 19/1
Đối đầu Rennes vs Stade Brestois
Phong độ Rennes gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
Ligue 1 2024-2025: Rennes vs Stade Brestois
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rennes vs Stade Brestois trước đây
-
19/10/2024Stade Brestois1 - 1Rennes0 - 0D
-
28/04/2024Rennes4 - 5Stade Brestois2 - 1L
-
02/09/2023Stade Brestois0 - 0Rennes0 - 0D
-
04/06/2023Stade Brestois1 - 2Rennes1 - 2W
-
01/09/2022Rennes3 - 1Stade Brestois0 - 0W
-
06/02/2022Rennes2 - 0Stade Brestois1 - 0W
-
15/08/2021Stade Brestois1 - 1Rennes0 - 0D
-
17/01/2021Stade Brestois1 - 2Rennes1 - 1W
-
26/07/2023Stade Brestois0 - 1Rennes0 - 1W
-
23/12/2022Rennes3 - 1Stade Brestois1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rennes vs Stade Brestois
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes vs Stade Brestois: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes vs Stade Brestois: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 4 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes vs Stade Brestois: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rennes (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Rennes (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rennes thắng
Bại: là số trận Rennes thua
Thắng: là số trận Rennes thắng
Bại: là số trận Rennes thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rennes và Stade Brestois trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 32 | 46 | H H T T T T |
2 | Marseille | 17 | 11 | 3 | 3 | 39 | 20 | 19 | 36 | T T T H T T |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T T B T B |
7 | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T H B T B |
8 | Toulouse | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | B T B T T B |
9 | Strasbourg | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 29 | 1 | 23 | B B H T T T |
10 | AJ Auxerre | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | T B H H B H |
11 | Stade Brestois | 17 | 7 | 1 | 9 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B T B T |
12 | Reims | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 20 | H B H H B B |
13 | Angers | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B B T T |
14 | Rennes | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 25 | -2 | 17 | B T B T B B |
15 | Nantes | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 27 | -7 | 16 | B H T B H H |
16 | Saint Etienne | 17 | 5 | 1 | 11 | 16 | 37 | -21 | 16 | T B B B T B |
17 | Le Havre | 17 | 4 | 0 | 13 | 13 | 36 | -23 | 12 | T B B B B B |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: