Đối đầu Rennes vs Saint Etienne, 23h00 ngày 30/11
Kết quả Rennes vs Saint Etienne
Đối đầu Rennes vs Saint Etienne
Phong độ Rennes gần đây
Phong độ Saint Etienne gần đây
Ligue 1 2024-2025: Rennes vs Saint Etienne
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rennes vs Saint Etienne trước đây
-
01/05/2022Rennes2 - 0Saint Etienne1 - 0W
-
05/12/2021Saint Etienne0 - 5Rennes0 - 3W
-
14/02/2021Rennes0 - 2Saint Etienne0 - 1L
-
26/09/2020Saint Etienne0 - 3Rennes0 - 1W
-
01/12/2019Rennes2 - 1Saint Etienne1 - 1W
-
10/02/2019Rennes3 - 0Saint Etienne1 - 0W
-
21/10/2018Saint Etienne1 - 1Rennes1 - 1D
-
11/03/2018Rennes1 - 1Saint Etienne0 - 1D
-
12/08/2020Rennes3 - 0Saint Etienne1 - 0W
-
06/03/2020Saint Etienne2 - 1Rennes1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rennes vs Saint Etienne
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes vs Saint Etienne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes vs Saint Etienne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 5 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes vs Saint Etienne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rennes (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Rennes (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rennes thắng
Bại: là số trận Rennes thua
Thắng: là số trận Rennes thắng
Bại: là số trận Rennes thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rennes và Saint Etienne trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 12 | 10 | 2 | 0 | 36 | 10 | 26 | 32 | H T T T T T |
2 | Monaco | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 26 | T H B B T T |
3 | Marseille | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 16 | 11 | 23 | H T B T B T |
4 | Lille | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 22 | T H T H H T |
5 | Nice | 12 | 5 | 5 | 2 | 23 | 12 | 11 | 20 | H H T T H T |
6 | Lyon | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 16 | 3 | 19 | T T H H T H |
7 | AJ Auxerre | 12 | 6 | 1 | 5 | 21 | 19 | 2 | 19 | B T H T T T |
8 | Reims | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 18 | T B B B T H |
9 | Lens | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 12 | 1 | 17 | H T B B T B |
10 | Toulouse | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 15 | B H T T T B |
11 | Strasbourg | 12 | 3 | 4 | 5 | 21 | 24 | -3 | 13 | H B T B B B |
12 | Stade Brestois | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | T H T B B B |
13 | Saint Etienne | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 25 | -14 | 13 | T B B T B T |
14 | Le Havre | 12 | 4 | 0 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | B B B T B T |
15 | Rennes | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 11 | B H T B B B |
16 | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 19 | -5 | 10 | B H B B B B |
17 | Angers | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 21 | -8 | 10 | H H T T B B |
18 | Montpellier | 12 | 2 | 1 | 9 | 11 | 32 | -21 | 7 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: