Đối đầu Voltigeurs Chateaubriant vs Racing Club de France, 22h59 ngày 13/4
Kết quả Voltigeurs Chateaubriant vs Racing Club de France
Đối đầu Voltigeurs Chateaubriant vs Racing Club de France
Phong độ Voltigeurs Chateaubriant gần đây
Phong độ Racing Club de France gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Voltigeurs Chateaubriant vs Racing Club de France
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Voltigeurs Chateaubriant vs Racing Club de France trước đây
-
26/11/2023Racing Club de France2 - 2Voltigeurs Chateaubriant1 - 2D
-
22/01/2023Voltigeurs Chateaubriant1 - 0Racing Club de France0 - 0W
-
27/08/2022Racing Club de France2 - 1Voltigeurs Chateaubriant2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Voltigeurs Chateaubriant vs Racing Club de France
- Thống kê lịch sử đối đầu Voltigeurs Chateaubriant vs Racing Club de France: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Voltigeurs Chateaubriant vs Racing Club de France: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Voltigeurs Chateaubriant vs Racing Club de France: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Voltigeurs Chateaubriant (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Voltigeurs Chateaubriant (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Voltigeurs Chateaubriant thắng
Bại: là số trận Voltigeurs Chateaubriant thua
Thắng: là số trận Voltigeurs Chateaubriant thắng
Bại: là số trận Voltigeurs Chateaubriant thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Voltigeurs Chateaubriant và Racing Club de France trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 21 | 12 | 5 | 4 | 35 | 20 | 15 | 41 | T H T H T T |
2 | AS Furiani Agliani | 21 | 8 | 11 | 2 | 22 | 12 | 10 | 35 | T H H H H H |
3 | Bobigny A.C. | 21 | 8 | 10 | 3 | 32 | 22 | 10 | 34 | T T H H B T |
4 | Biesheim | 21 | 9 | 7 | 5 | 25 | 24 | 1 | 34 | T B H T T B |
5 | Fleury Merogis U.S. | 21 | 9 | 6 | 6 | 32 | 17 | 15 | 33 | B T H T B H |
6 | Creteil | 21 | 8 | 6 | 7 | 23 | 22 | 1 | 30 | B H T B T B |
7 | Feignies | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 29 | -5 | 29 | T B T T H H |
8 | ES Wasquehal | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 30 | -2 | 27 | T T B B T H |
9 | Macon | 22 | 6 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 25 | B T T H B B |
10 | Auxerre B | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 26 | -2 | 24 | B T B B B H |
11 | Colmar | 21 | 7 | 3 | 11 | 27 | 32 | -5 | 24 | B B B T T T |
12 | Besancon | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 27 | -5 | 23 | H B B B B H |
13 | Haguenau | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 37 | -16 | 22 | B B T T H B |
14 | Saint Quentin | 21 | 5 | 5 | 11 | 30 | 47 | -17 | 20 | B B B B H T |
Cập nhật: